Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
Nó có biệt danh là tiếng nói của châu Phi.
Được mệnh danh là "tiếng nói của châu Phi", đại bàng cá châu Phi có tiếng kêu lớn đặc biệt vang vọng khắp các hồ nước ngọt ở châu Phi cận Sahara. Loài đại bàng lớn này sinh sống ở những khu vực gần các vùng nước quan trọng với nhiều thức ăn. Phạm vi tiếp cận của nó rất xa và rộng khắp lục địa; nó là loài chim quốc gia của ba quốc gia: Zambia, Zimbabwe và Nam Sudan. Tìm hiểu mọi thứ cần biết về đại bàng cá châu Phi, bao gồm môi trường sống, ngoại hình, chế độ ăn uống và động vật ăn thịt của chúng.
4 sự thật thú vị về loài chim
- Đại bàng cá châu Phi chung thủy một vợ một chồng và giao phối suốt đời.
- Chúng là hậu duệ của một dòng dõi đại bàng biển cổ xưa.
- Bàn chân chúng có lòng bàn chân sần sùi nên cá trơn trượt không thoát được.
- Rắn và khỉ thích ăn cắp trứng của chúng.
Tìm Đại bàng Cá Châu Phi ở đâu
Đại bàng cá châu Phi phân bố trên hầu hết lục địa châu Phi, phía nam sa mạc Sahara. Mặc dù loài đại bàng này xuất hiện ở nhiều khu vực xung quanh các hồ lớn, nhưng bạn có thể đặc biệt tìm thấy chúng trong các quần thể lớn xung quanh Hồ Victoria, bất kỳ hồ nào ở Thung lũng Rift, Hồ Malawi, Sông Orange và Đồng bằng sông Okavango. Bạn có thể tìm thấy môi trường sống đa dạng trong quần xã sinh vật thảo nguyên nhiệt đới, đặc biệt là những nơi quen thuộc với nước. Hãy tìm những con chim này bay vút trên bầu trời hoặc đậu trên cành cây thoải mái gần sông, hồ, hồ chứa, đầm phá, đầm lầy, rừng mưa, đầm lầy và sa mạc giáp với bờ biển. Loài đại bàng này ở trong môi trường sống quanh năm và có lối sống tương đối ít vận động. Chúng hoạt động ban ngày, nghĩa là chúng hoạt động tích cực nhất vào ban ngày.
Đại bàng cá châu Phi có thể được tìm thấy ở hơn 30 quốc gia trên thế giới, bao gồm Uganda, Nam Phi, Rwanda, Zimbabwe và Zambia.
Tổ
Các cặp đại bàng xây dựng và duy trì tổ của chúng bằng cách sử dụng cành cây và các mảnh gỗ khác mà chúng xây dựng trên cây cao. Các tổ có thể phát triển lớn, dài tới 6 feet và sâu gần 4 feet. Xây tổ là một quá trình dần dần và thường mất vài mùa sinh sản để có được số lượng lớn như vậy.
Tên khoa học
Trong tiếng Latinh mới, tên Haliaeetus (chi) có nghĩa là “đại bàng biển”. Đại bàng cá châu Phi và cặp loài của nó, loài đại bàng cá Madagascar đang bị đe dọa nghiêm trọng, là hậu duệ của dòng dõi đại bàng biển cổ đại, khiến chúng có mỏ, móng vuốt và mắt sẫm màu. Nhà tự nhiên học người Pháp François Levaillant gọi đại bàng cá châu Phi là "loài hung dữ", do đó có tên là vocifer.
Sự tiến hóa và phân loại
Đại bàng cá châu Phi thuộc chi Haliaeetus được coi là một trong những loài gia cầm lâu đời nhất trên hành tinh. Nó là thành viên của nhóm chủ yếu ăn thịt ăn thịt này có nghĩa là nó cũng là anh em họ của đại bàng hói ( Haliaeetus leucocephalus ), đại bàng biển bụng trắng ( Haliaeetus leucogaster ) và đại bàng cá Steller ( Haliaeetus pelagicus ). Giống như các thành viên khác trong gia đình của nó, nó có chung một cái mỏ cong đáng kể và hai chân và bàn chân trần.
Và giống như chúng, lịch sử của nó bắt đầu với chi mà các nhà khoa học đồng ý là đã có mặt từ khoảng 12 – 16 triệu năm trước, trong thế Miocen. Họ cũng khẳng định rằng tổ tiên của Haliaeetus ngày nay sống ở một vùng nước nông, rộng tương ứng với Vịnh Bengal ngày nay. Lịch sử của gia đình gia cầm này thậm chí có thể bắt nguồn từ thế Oligocene ở Bắc Phi, nơi bằng chứng hóa thạch đã được phát hiện ở dạng thậm chí còn sớm hơn mà các chuyên gia tin rằng có phần giống với hậu duệ của nó ngày nay.
Kích thước, Ngoại hình và Hành vi
Con trưởng thành có ngoại hình khác biệt với thân màu nâu, đầu trắng và cánh đen. Ngực và đuôi của nó cũng có màu trắng như tuyết, khuôn mặt màu vàng không có lông và đôi mắt màu nâu sẫm. Loài này được coi là lớn và có đặc điểm dị hình giới tính. Con cái nổi bật hơn, nặng từ 7,1 đến 7,9 pound, với sải cánh dài 7,9 feet. Con đực nặng từ 4,4 đến 5,5 pound, với sải cánh dài 6,6 foot.
Nó có một cái mỏ hình móc câu để bắt và giết con mồi, rất hữu ích cho các loài chim săn mồi. Bàn chân của chúng có móng vuốt khỏe và lòng bàn chân thô ráp, hoàn hảo để nhặt và giữ những con cá trơn trượt. Các cuộc gọi của họ là đặc biệt; họ quay đầu lại và kêu lên, "weeah kyow kow kow."
Những con chim ít vận động này sống theo cặp và đợi con mồi đậu trên ngọn cây, sau đó sà xuống và nhanh chóng chộp lấy con mồi trước khi quay trở lại cành của chúng. Chúng cũng tham gia vào kleptoparasitism, hành vi ăn trộm thức ăn của các loài chim khác; chúng thường ăn cắp thức ăn từ goliath diệc.
Ăn kiêng
Chế độ ăn uống của nó bao gồm cá, động vật lưỡng cư, bò sát, động vật có vú và các loài chim khác.
Đại bàng cá châu Phi ăn gì?
Đại bàng châu Phi là loài ăn thịt và chủ yếu ăn cá, đặc biệt là cá đối và cá da trơn. Nhưng chúng cũng sẽ ăn cichlid, cá rô phi, cá da trơn và cá hổ châu Phi. Tuy nhiên, nó cũng ăn chim, đặc biệt là chim nước như vịt và hồng hạc. Các con mồi khác của nó bao gồm bò sát, lưỡng cư, xác chết và động vật có vú nhỏ như khỉ và thỏ rừng. Nếu có cơ hội, đại bàng cá châu Phi có thể ăn trộm gà nhà.
Động vật ăn thịt, mối đe dọa và tình trạng bảo tồn
IUCN liệt kê đại bàng cá châu Phi là loài “ít quan tâm nhất” và coi quần thể của chúng ổn định. Hiện tại, không có mối đe dọa đáng kể nào đối với loài này; nó không đặc biệt bị con người bức hại hoặc bị ảnh hưởng bởi mất môi trường sống. Ở một số vùng, có sự tích tụ thuốc trừ sâu khiến con mồi của nó bị nhiễm bẩn, điều này có khả năng làm mỏng vỏ trứng của chúng. Các mối đe dọa tiềm ẩn khác bao gồm sự xuống cấp của chất lượng nước, sự phát triển của môi trường sống ven biển và sự vướng víu của lưới rê không thể phân hủy sinh học.
Cái gì ăn Đại bàng cá châu Phi?
Loài chim săn mồi này có rất ít kẻ săn mồi, kể cả con người cũng không ảnh hưởng nhiều đến chúng. Nhưng trứng của chúng rất dễ bị đánh cắp và ăn thịt. Rắn, kỳ đà sông Nile và khỉ được biết đến là loài ăn trộm và ăn thịt con non của chúng. Chúng cũng tranh giành thức ăn với đại bàng lông hung.
Sinh sản, non và lột xác
Sinh sản diễn ra trong mùa khô khi mực nước thấp, có thể thay đổi theo vùng. Con cái đẻ từ một đến ba quả trứng và cặp đôi thay phiên nhau ấp trong khi những con còn lại đi săn. Thời gian ủ bệnh là 42 đến 45 ngày, sau đó gà con nở và đẻ trứng vào khoảng 70 đến 75 ngày sau đó. Chim bố mẹ sẽ chăm sóc con non của chúng trong ba tháng sau khi chúng rời tổ, nhưng khi trở thành loài du cư, chúng tụ tập thành nhóm cách xa đại bàng trưởng thành. Tuổi thọ của chúng là từ 12 đến 24 năm.
Dân số
Quy mô quần thể của chúng là 300.000 cá thể với số lượng ổn định. Tình trạng bảo tồn là “ít quan tâm nhất” do phạm vi và quy mô dân số cực kỳ lớn của chúng. Cũng không có bằng chứng về bất kỳ sự suy giảm và các mối đe dọa đáng kể nào.
Một nghiên cứu từ năm 1987 đến năm 1999 đã chứng kiến quần thể đại bàng cá châu Phi giảm một nửa tại Hồ Naivasha ở Kenya do thiếu lương thực. Chỉ có đủ thức ăn để giữ cho chúng sống nhưng không đủ để sinh sản. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng có mối liên hệ trực tiếp giữa sự thay đổi theo mùa và sức khỏe của hồ, điều này có khả năng gây hại cho động vật hoang dã trong môi trường sống đó.
Tiếp theo:
- Hải Âu
- đại bàng hói
- Câu đố về loài chim – Bạn biết những người bạn lông vũ của chúng tôi đến mức nào?
Xem tất cả 191 con vật bắt đầu bằng chữ A
Không, loài này sống quanh năm trong môi trường sống của nó.
Chúng đẻ từ một đến ba quả trứng.
Con cái có sải cánh dài 7,9 feet và con đực có sải cánh dài 6,6 feet.
Đại bàng con đẻ trứng vào khoảng 70 đến 75 ngày tuổi.
Đại bàng cá châu Phi tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực.
Chúng có chế độ ăn đa dạng nhưng chủ yếu ăn cá, một số loài bò sát, lưỡng cư và động vật có vú nhỏ.
Đại bàng cá châu Phi không phải là đại bàng “thực sự”. Nó thuộc chi đại bàng biển.
Đúng! Đại bàng cá châu Phi ăn nhiều loại thủy cầm, bao gồm cả vịt và hồng hạc.