Bạn đã nghe những tin đồn về cá rô phi?
Toc
Có một huyền thoại rằng cá rô phi là một loài cá nhân tạo. Nhưng điều đó không đúng! Tương tự như cá swai, cá rô phi là loài cá sống tự nhiên. Chúng có nguồn gốc từ các vùng nước trên khắp Trung Đông và Châu Phi.
Cả cá rô phi và cá rô phi đều có kết cấu mịn đẹp mắt, màu thịt trắng và mùi trung tính. Tuy nhiên, mặc dù những con cá này có thể có mùi vị giống nhau, nhưng chúng lại có cuộc sống rất khác nhau trong tự nhiên.
Đọc tiếp để tìm hiểu tất cả về sự khác biệt giữa cá swai và cá rô phi.
So sánh cá Swai với cá rô phi
cá Swai | Cá rô phi | |
---|---|---|
phân loại khoa học | Pangasianodon hypophthalmus | Oreochromis niloticus (Nile Tilpaia) |
Ăn kiêng | động vật ăn tạp Bộ nạp đáy: thích tìm kiếm thức ăn dọc theo chất nền đại dương |
động vật ăn tạp Filter Feeder: chất nhầy bẫy sinh vật phù du ấu trùng cá Phân hủy xác thực vật Chế độ ăn nhiều thực vật phù du |
Vẻ bề ngoài | Nặng từ 50-100 lb Có thể dài tới 4 feet vảy bạc Da màu be nhạt râu ngắn Vây lưng phát sáng óng ánh |
Kích thước phụ thuộc vào môi trường Cá rô phi có sọc dọc Cá rô phi xanh có sọc không đều Cá rô phi Mozambique có dải sáng Cá rô phi đực thường có sắc tố xám và hồng trên cổ họng |
Sự khác biệt chính giữa cá Swai và cá rô phi
Sự khác biệt chính giữa cá swai và cá rô phi bao gồm phân loại khoa học, tình trạng bảo tồn, chế độ ăn uống và hình thức bên ngoài của chúng.
Tên khoa học của cá swai là Pangasianodon, và tên khoa học của cá rô phi sông Nile là Oreochromis niloticus . Một số loài cá rô phi được coi là có nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên, cũng như cá swai hoang dã. Chế độ ăn uống của họ cũng giới thiệu một số điểm tương đồng và khác biệt.
Mặc dù cá swai và cá rô phi đều là loài ăn tạp, nhưng chúng có cách tìm thức ăn khác nhau. Cá Swai là loài ăn đáy treo trên chất nền đại dương. Cá rô phi có hệ thống lọc độc đáo để tận dụng bữa ăn giữa dòng nước. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt giữa cá swai và cá rô phi.
Cá Swai vs Cá rô phi: Phân loại khoa học
Tên khoa học của cá swai là pangasianodon hypothalamus . Chúng thường được gọi là cá mập ánh kim, mặc dù chúng không thực sự có quan hệ họ hàng với cá mập.
Các nhà khoa học xếp cá swai vào lớp Actinopterygii, với bộ Siluriformes. Bộ Siluriformes bao gồm một nhóm cá nước ngọt, chẳng hạn như cá da trơn. Thứ tự cũng mở rộng để bao gồm cả cá sống ở nước lợ.
Cuối cùng, cá swai thuộc họ Pangasiidae và chi Pangasianodon. Chi giúp bạn hiểu động vật có liên quan chặt chẽ với cá swai.
Cá rô phi sông Nile có tên khoa học là Oreochromis niloticus. Chúng cũng thuộc vương quốc Animalia và Chordata phylum. Tuy nhiên, cá rô phi là một phần của lớp động vật Actinopterygii và bộ Cichliformes.
Actinopterygii bao gồm cá vây tia, chiếm hơn 50% các loài có đốt sống sống! Tia vây gắn trực tiếp vào các thành phần xương cơ bản của cá, tạo cho chúng đặc điểm giải phẫu độc đáo.
Cá vây tia có thể xuất hiện dưới mọi hình thức. Cá câu, cá nóc, cá koi và cá đối cũng là những ví dụ về cá vây tia. Cuối cùng, cá rô phi thuộc họ Cichlidae và tông Tilapiini.
Swai Fish vs Tilapia: Tình trạng bảo tồn
Cá Swai là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. Một loài bị coi là có nguy cơ tuyệt chủng khi dân số của nó giảm theo một tỷ lệ nhất định.
Một số loài cá rô phi cũng đang bị đe dọa nghiêm trọng. Lấy ví dụ, cá rô phi Grahams được tìm thấy ở lưu vực hồ Victoria. Lưu vực bao phủ một khu vực rộng lớn, bao gồm cả Uganda và Tanzania.
Cùng với cá rô phi Graham, còn có cá rô phi Singida đang có nguy cơ tuyệt chủng. Một trong những vấn đề mà cá rô phi đang gặp phải là đến từ một thành viên trong loài của chúng! Một loài cá có tính cạnh tranh cao, cá rô phi sông Nile, tác động tiêu cực đến quần thể cá rô phi bản địa. Loài cá này cũng đang phải đối mặt với sự suy giảm dân số vì bị đánh bắt quá nhiều.
Cá Swai vs Cá rô phi: Chế độ ăn uống
Cá Swai là loài ăn tạp; họ ăn một chế độ ăn uống bao gồm động vật và thực vật. Một con cá swai rất vui khi được ăn một loài giáp xác ngon, cá nhỏ và tất cả các loại thực vật thủy sinh. Những loài cá ăn tạp này là loài ăn đáy. Các ví dụ khác về cá ăn đáy bao gồm cá vược, cá tuyết, lươn và cá chép.
Sông, hồ và đại dương dựa vào các nguồn cấp dữ liệu từ đáy để giúp giữ cho mọi thứ đẹp đẽ và sạch sẽ. Không giống như những loài cá tận dụng thức ăn nhẹ trên mặt nước hoặc giữa nước, những loài ăn đáy kiếm ăn và tìm kiếm thức ăn dọc theo chất nền. Chất nền là đáy vật lý của đại dương.
Cá rô phi là loài ăn tạp, ăn thức ăn bao gồm thực vật thủy sinh và ấu trùng cá. Chế độ ăn của cá rô phi bao gồm rất nhiều sinh vật thức ăn tự nhiên khác nhau. Chúng thích ăn các đại thực vật thủy sinh, sinh vật phù du và các chất hữu cơ đang phân hủy.
Cá rô phi là loài ăn lọc. Chúng rất giỏi trong việc thu hoạch nước để tìm những sinh vật phù du nhỏ. Tuy nhiên, cá rô phi không lọc nước qua mang của chúng như một bộ lọc trung chuyển thực sự. Thay vào đó, chúng đang tận dụng một chất nhầy đặc biệt mà mang của chúng tiết ra. Phương pháp cho ăn này làm cho cá rô phi ăn treo.
Mang cá rô phi tiết ra chất nhầy bẫy các sinh vật phù du tại chỗ. Sau đó, cá có thể nuốt chất nhầy giàu sinh vật phù du, tiêu hóa nó và đồng hóa nguyên liệu thực vật dọc theo chiều dài ruột của chúng. Cá rô phi có ruột siêu dài, thường dài gấp sáu lần chiều dài của cả con cá.
Cá Swai vs Cá rô phi: Ngoại hình
Cá Swai là một loài cá da trơn châu Á có vảy bạc. Họ cũng có làn da màu be nhạt và râu ngắn.
Bạn có thể nghe thấy cá swai được gọi là cá mập óng ánh. Chúng có được cái tên này nhờ kích thước lớn và vây lưng kiểu cá mập. Vây lưng có ánh sáng nhẹ, khiến cá trở thành loài cá được người hâm mộ yêu thích trong bể cá.
Một con cá swai có thể nặng từ 50 đến 100 lb và dài tới 4 ft. Nhưng kích thước bể cá của chúng ảnh hưởng đến việc chúng có thể phát triển lớn như thế nào.
Bạn có thể nhanh chóng xác định một con cá rô phi bằng cách tìm kiếm các kiểu sọc trên vây đuôi của chúng. Cá rô phi sông có các dải dọc đậm, trong khi cá rô phi xanh có các dải không đồng nhất. Nếu bạn bắt gặp một con cá rô phi Mozambique, hầu như không có dải nào.
Tuy nhiên, cá rô phi Mozambique đực I có mõm hếch dễ nhận biết. Bạn cũng có thể nhìn vào các hoa văn màu sắc trên cơ thể cá rô phi để phân biệt loài của chúng.
Cá rô phi sông Nile đực có sắc tố màu hồng và xám trên vùng cổ họng. Ngoài ra, cá rô phi Mozambique có màu vàng.
Cùng với loài, trạng thái thành thục sinh dục, nguồn thức ăn và môi trường của cá cũng ảnh hưởng đến cường độ màu của cá. Bạn nên kiểm tra cá thần tiên nữ hoàng nếu bạn muốn nhìn thấy một con cá có màu sắc rực rỡ.
Tiếp theo:
- Xem một con cá sấu cắn một con lươn điện với 860 vôn
- Xem Sư Tử Săn Con Linh Dương Lớn Nhất Bạn Từng Thấy
- 20ft, Cá sấu nước mặn có kích thước bằng thuyền xuất hiện từ hư không