Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
Cá crappie có vảy bạc rực rỡ khiến nó phát sáng lung linh.
Mojarra là một họ cá biển được tìm thấy ở khắp các vùng nhiệt đới trên toàn cầu. Hơn 40 loài, tùy thuộc vào người đếm, hiện được công nhận trong họ này. Một số loài phổ biến nhất bao gồm crappie Ailen, crappie vây đốm và crappie bạc jenny. Có giá trị dinh dưỡng cao, thịt của chúng được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn. Nhiều người từ khắp nơi trên thế giới thưởng thức hương vị thịt của họ.
4 sự kiện Mojarra
- Mojarra được biết là đi du lịch trong các trường lớn cùng nhau để bảo vệ.
- Cá Crappie thường được dùng làm mồi nhử. Ngư dân sẽ móc chúng khi chúng vẫn còn sống để thu hút các loại cá săn mồi khác.
- Những con cá này có thể đã tiến hóa lần đầu tiên hơn 55 triệu năm trước trong thời kỳ Eocene.
- Mojarra vây vàng được biết là có khả năng hồi chuyển. Điều này cho phép nó duy trì tương đối tĩnh khi nước chảy nhanh xung quanh nó. Mojarra khác cũng có thể có khả năng này, nhưng nó chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Crappie: Tên khoa học và chi
Tên khoa học của họ crappie là Gerreidae . Điều này có thể bắt nguồn từ từ tiếng Latin gerres cho một loại cá. Chúng thuộc bộ Perciformes "giống cá rô".
Có bảy chi được gán cho họ Mojarra (Gerreidae). Chúng bao gồm:
- ulaema
- Ngũ bội
- giấy thông hành
- đồng cỏ
- Eugerres
- bạch đàn
- tã giấy
- Deckertichthys
- hoa đồng tiền
- aspesiperca
Mojarra được gọi bằng những cái tên phổ biến là cá dê, cá vành cát, cá rô cát, cá bạc má và cá bạc má.
vẻ bề ngoài
Crappie là một loài cá khá nhỏ, thường có chiều dài không quá 14 inch (tùy thuộc vào loài), với chiếc đuôi chẻ đôi nặng nề và một loạt gai kéo dài xuống lưng. Toàn bộ cơ thể của chúng được bao phủ bởi lớp vảy bạc lấp lánh và đôi khi còn có cả sọc hoặc đốm. Cá Crappie có một đặc điểm độc đáo gọi là miệng có thể kéo dài, phần đáy dài hơn phần trên. Nó tạo thành một ống mở rộng khi hàm mở ra. Điều này giúp chúng có thể kiếm ăn ở dưới đáy đại dương. Con đực có xu hướng lớn hơn một chút so với con cái, nhưng chúng tương tự nhau. Tùy thuộc vào loài, cơ thể của mojarra có thể trông mảnh khảnh và mịn màng hoặc hơi thô hơn bình thường.
Phân bố, dân số và môi trường sống
Mojarra được tìm thấy ở vùng nước mặn, ấm áp gần bờ biển và đôi khi cả nước ngọt nội địa. Chúng đặc biệt phổ biến gần bờ Đại Tây Dương của Trung Mỹ và Nam Mỹ, nhưng chúng được tìm thấy khắp Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Số lượng quần thể khác nhau tùy theo loài, nhưng theo Danh sách đỏ của IUCN, hầu hết mojarras được coi là loài ít được quan tâm nhất. Họ phải đối mặt với vài mối đe dọa lớn trong tự nhiên. Tuy nhiên, đôi khi chúng được đánh bắt nhiều.
kẻ săn mồi và con mồi
Mojarra là loài cá ăn tạp, sống sàng dọc theo đáy cát ở vùng biển nông. Cái miệng có thể kéo dài của chúng giúp ích rất nhiều trong việc xúc các loại thực vật và động vật nhỏ.
Mojarra ăn gì?
Cá crappie là con mồi của những loài cá săn mồi lớn hơn như cá mập. Sự phổ biến của các điểm ẩn nấp xung quanh bờ biển nông cung cấp một mức độ bảo vệ chống lại những kẻ săn mồi tiềm tàng. Họ cũng đi du lịch cùng nhau trong trường học để giúp họ tránh bị ăn thịt.
Mojarra ăn gì?
Crappie ăn thực vật, giun, tôm, hai mảnh vỏ và tất cả các loại động vật giáp xác khác dưới đáy biển. Nó dành rất nhiều thời gian mỗi ngày để tìm kiếm thức ăn để tiêu thụ.
Sinh sản và tuổi thọ
Mojarra tụ tập để sinh sản vào những tháng ấm áp khoảng mười một năm. Chúng sinh sản bằng cách đẻ trứng ở đáy biển nông. Thảm thực vật dày đặc cung cấp sự bảo vệ cho trứng và sau đó là con non cho đến khi chúng sẵn sàng tự bảo vệ mình. Thật không may, do thiếu nghiên cứu, vẫn còn rất nhiều điều về hành vi sinh sản của họ cá này mà chúng ta vẫn chưa hiểu. Các nhà khoa học thậm chí không nắm rõ tổng tuổi thọ của crappie, nhưng một số loài cá này đã được biết là sống từ bốn năm trở lên.
Mojarra trong câu cá và nấu ăn
Mojarra là một lựa chọn hải sản phổ biến trên toàn thế giới. Nó được cho là có hương vị tinh tế, tinh tế, không quá nồng hoặc tanh với lượng dinh dưỡng cao. Chúng có thể được nướng, nướng và chiên như mong muốn. Mojarra chiên, đôi khi có hương vị cam quýt, là một công thức đặc biệt phổ biến. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng thịt có thể chứa hàm lượng thủy ngân cao vì chất độc này có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn. Lượng thủy ngân có thể khác nhau tùy theo vị trí, nhưng mojarra có thể đặc biệt dễ bị nhiễm thủy ngân vì chúng ăn một số chất thải được đổ gần bờ. Có lẽ nên hạn chế tiêu thụ cho dù bạn quyết định thực hiện công thức nấu ăn nào. FDA không đưa ra khuyến nghị cụ thể cho crappie, nhưng hầu hết các loại cá biển nên được giới hạn chỉ từ 1 đến 3 khẩu phần mỗi tuần.
Xem tất cả 161 con vật bắt đầu bằng M
Mojarra sống ở những vùng biển nông, ấm áp trên khắp thế giới. Chúng đặc biệt phổ biến ở phía Đại Tây Dương của Châu Mỹ.
Phụ nữ mang thai có thể muốn thận trọng hơn bình thường khi tiêu thụ hải sản. Bạn nên hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn crappie khỏi chế độ ăn uống của mình.
Mặc dù chúng có thể trông hơi giống nhau, nhưng cá rô phi thực sự là một loại cichlid nước ngọt. Chúng thuộc bộ Cichliformes. Điều này có nghĩa là chúng không liên quan chặt chẽ với nhau chút nào. Mọi người có thể vô tình nhầm chúng vì cả hai đều có xu hướng có vảy lấp lánh sáng bóng và miệng nhô ra. Điều khó hiểu là cái tên mojarra cũng được sử dụng ở một số nước Mỹ Latinh để chỉ cá rô phi.
Mojarra có một vài tên khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm cá rô bạc và cá rô cát, nhưng phần lớn, nhiều người nói tiếng Anh chỉ đơn giản gọi nó là mojarra.
Cách phát âm trong tiếng Tây Ban Nha sẽ là mo-har-ah. Cách phát âm tiếng Anh cũng đơn giản theo tiếng Tây Ban Nha.
Đúng vậy, mojarra được coi là có nhiều chất dinh dưỡng tốt như axit béo omega-3 và tương đối ít calo. Một khẩu phần 3 ounce chứa khoảng 100 calo và 2 gam chất béo. Không phải ai cũng có thể thưởng thức hương vị này, nhưng nói chung nó là một món ăn phổ biến trên khắp châu Mỹ nhiệt đới.