Cá nóc

Sự kiện cá nóc

Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.

Xem tất cả các hình ảnh Pufferfish!



©AZ-Động vật.com

Cá nóc là loài sinh tồn phát triển mạnh ở hầu hết mọi môi trường nước nhiệt đới.

Từ cá nóc nước ngọt đến Takifugu nước mặn, những loài cá này sử dụng nhiều cách thích nghi khác nhau để giữ an toàn trước những kẻ săn mồi cũng như con người.

Ngoài kỹ thuật "phồng" nổi tiếng, cá nóc còn có thể tấn công bằng hàm răng giống như mỏ của chúng hoặc đầu độc kẻ thù bằng chất độc mà chúng tiết ra.

Mặc dù chúng được trang bị đầy đủ để tồn tại trong thế giới tự nhiên, những con cá này vẫn phải chịu đựng trong ngành công nghiệp động vật kỳ lạ. Cá nóc nước mặn thường được săn lùng để làm món ăn ngon, còn cá nóc nước ngọt được bán làm thú cưng.

Một số loài cá nóc gần như bị đe dọa do hoạt động này; tuy nhiên, về tổng thể, loài này được coi là có mức độ quan tâm thấp.



Một con cá đáng kinh ngạc: 4 sự thật về cá nóc

Cá nóc đốm vàng ưỡn người lên để tự vệ.
Đây là loài cá hung dữ sẵn sàng tấn công bất cứ ai mà chúng coi là mối đe dọa. Cá nóc thường sống một mình và không thường chia sẻ lãnh thổ của chúng với các loài cá khác.
  • Bản năng chiến đấu: Đây là loài cá hung dữ, sẵn sàng tấn công bất cứ ai mà chúng coi là mối đe dọa. Cá nóc thường sống một mình và không thường chia sẻ lãnh thổ của chúng với các loài cá khác.
  • Gai độc : Một trong những khả năng thích nghi giúp cá nóc sống sót là khả năng sản sinh ra chất độc gọi là tetrodotoxin. Chất độc này được tiết ra khắp cơ thể chúng, khiến cá nóc rất nguy hiểm khi chạm vào và thậm chí còn nguy hiểm hơn khi ăn.
  • Tư thế đáng sợ : Những con cá này có thể trông đáng yêu khi chúng phồng lên, nhưng sự thật là đặc điểm này là một cơ chế sinh tồn đáng sợ. Rất ít động vật ăn thịt sẽ bám quanh để ăn một con cá đột nhiên tăng gấp đôi kích thước hình ảnh.
  • Khuynh hướng lãng mạn : Mặc dù có thái độ bạo lực đối với con người và những kẻ săn mồi khác, cá nóc thực sự khá gắn bó với bạn tình của chúng. Con đực thường giúp con cái đẻ trứng bằng cách hướng dẫn con cái đi qua nước và cọ xát vào sườn con cái khi nó sinh con.

Bấm vào đây để biết thêm sự thật thú vị về cá nóc.

Sự tiến hóa và nguồn gốc

Sự tiến hóa và nguồn gốc của cá nóc không được hiểu rõ. Cá nóc, còn được gọi là cá nóc, là một nhóm cá được biết đến với khả năng độc nhất vô nhị là phồng cơ thể thành hình cầu như một cơ chế tự vệ. Nhóm cá này được tìm thấy ở nhiều vùng khác nhau trên thế giới, bao gồm bờ biển Nhật Bản, Châu Phi và Châu Mỹ.

Hóa thạch cá nóc được biết đến sớm nhất có niên đại từ kỷ Eocene, khoảng 56 đến 33 triệu năm trước. Những hóa thạch cổ đại này cho thấy cá nóc đã tồn tại ở dạng hiện tại trong một thời gian dài và có khả năng đã trải qua một chút tiến hóa trong thời gian này.

Cá nóc thuộc họ Tetraodontidae, là một phần của bộ Tetraodontiformes. Loài cá này có đặc điểm là có bốn chiếc răng lớn, hợp nhất tạo thành một cấu trúc giống như mỏ và được cho là đã tiến hóa từ loài cá xương cổ đại sống ở đại dương hàng triệu năm trước.

Mặc dù thiếu lịch sử tiến hóa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng khả năng phồng cơ thể của cá nóc đã tiến hóa như một cơ chế bảo vệ chống lại kẻ săn mồi. Bằng cách làm phồng cơ thể, cá nóc có thể khiến chúng trở nên quá lớn để những kẻ săn mồi dễ dàng nuốt chửng, đồng thời cũng có thể tạo ra một chất độc hại có thể ngăn chặn những kẻ săn mồi tấn công.

Phân loại và tên khoa học

Cá nóc nước ngọt - Cá nóc vàng
Họ cá nóc có tên khoa học là Tetraodontidae .

©Tatiana Belova/Shutterstock.com

Họ cá nóc có tên khoa học là Tetraodontidae . Tên này được dịch là "bốn răng", tượng trưng cho bốn chiếc răng thường nhô ra khỏi miệng cá. Những chiếc răng này thực sự hợp nhất với hàm của cá, tạo ra khả năng phục hồi cần thiết để phá vỡ lớp vỏ cứng.

Giống loài

cá nóc thổi phồng
Dạ dày của cá nóc có thể phình to gấp 3 lần kích thước bình thường của nó.

©iStock.com/FtLaudGirl

Có ít nhất 200 loài cá nóc đang tồn tại, được phân loại thành 29 chi. Vì đây là những loài cá khỏe mạnh và kiên cường nên chúng dễ dàng thích nghi tự do với mọi môi trường.

Các loại cá nóc

Một số loại cá nóc đáng chú ý nhất bao gồm:

  • Cá nóc lùn: Cá nóc lùn, hay Carinotetraodon travancoricus , là loài cá nóc nước ngọt nhỏ có nguồn gốc từ các con sông ở Tây Nam Ấn Độ. Những loài cá này phổ biến trong bể cá, dẫn đến việc đánh bắt quá mức nghiêm trọng đe dọa chúng nói riêng. Cá nóc lùn còn có thể được gọi là cá nóc đỉnh hoặc cá nóc lùn.
  • Cá nóc sông Nile: Cá nóc sông Nile hay Tetraodon lineatus là một trong những loại cá nóc nước ngọt phổ biến nhất để nuôi làm cảnh. Đúng như tên gọi, loài cá sọc vàng tuyệt đẹp được tìm thấy ở sông Nile và khắp châu Phi.
  • Takifugu: Chi cá nóc bản địa ở tây bắc Thái Bình Dương được gọi chung là Takifugu ; đây là những con cá ban đầu được ăn như "fugu". Có 25 loại Takifugu khác nhau, nhưng chúng đều độc hại.

Cá nóc bổ sung bao gồm:

  • cá nóc Fahaka
  • Dichotomyctere nigroviridis
  • Cá nóc đốm đen
  • Colomsus asellus
  • Toby yên đen
  • Tetraodon
  • Cá nóc đốm trắng
  • Arothron
  • Torquigener albomaculosus
  • cá nóc nhọn
  • cá nóc miền bắc
  • Lagocephalus sceleratus
  • cá nóc mũi dài
  • canthigaster
  • Lagocephalus
  • Contusus
  • cá nóc Nam Bộ
  • nữ anh hùng
  • cá nóc cùn
  • Páo
  • Carinotetraodon irrubesco
  • Torquigener
  • cá nóc ca rô
  • cá nóc đuôi vòng
  • cá nóc Guinean
  • Marilyn
  • Eotetraodon
  • Thuốc giảm đau

Vẻ bề ngoài

Những con cá này có nhiều kích cỡ, màu sắc và khả năng thích nghi khác nhau. Một số cá nóc rất nhỏ và một số khác nặng tới 30 pound. Một số loài cá này có gai mỏng manh, trong khi những loài khác được bao phủ bởi gai cứng. Tuy nhiên, tất cả chúng đều có chung một đặc điểm cốt lõi: một túi khí có thể phồng lên khi cá cảm thấy bị đe dọa.

Một đặc điểm khác mà hầu hết tất cả các loài cá này đều có chung là sự hiện diện của một cái mỏ sắc nhọn, một bộ răng hoặc cả hai. Cá nóc dùng mỏ và răng của chúng để bẻ đôi các loại động vật có vỏ; họ cũng sử dụng chúng để gây hấn với các loài cá khác và nhiều loại động vật ăn thịt khác nhau. Ngay cả trẻ sơ sinh cũng có khả năng làm bị thương nặng bất cứ thứ gì trôi qua.

Bên cạnh những đặc điểm này, chúng thực sự có hình dạng và khuôn mặt khá khác biệt. Takifugu trông hoàn toàn khác với cá nóc sông Nile, và cá nóc lùn nhỏ hơn nhiều so với bất kỳ thành viên nào khác trong loài của chúng.

Phân bố, dân số và môi trường sống

Những con cá này có thể được tìm thấy ở tất cả các vùng ấm áp trên thế giới. Cho dù chúng thích nước mặn hay nước ngọt, hầu hết các loài đều thích sống ở những khu vực hẻo lánh có nhiều chỗ che phủ. Điều này thường có nghĩa là các rạn san hô, đầm lầy phủ đầy sậy và bất kỳ nơi nào khác có nước và thảm thực vật trùng khớp.

Vì chúng không được đánh bắt làm nguồn thực phẩm nên không có thống kê chính thức về dân số. Mặc dù phần lớn cá nóc được dán nhãn là ít quan tâm nhất, nhưng gần như tất cả các loại Takifugu được coi là gần bị đe dọa. Các loại dễ bị tổn thương nhất là những loại được sử dụng làm thực phẩm kỳ lạ hoặc vật nuôi kỳ lạ.

Động vật ăn thịt và con mồi

Những con cá này là động vật ăn thịt và được biết đến là khá hung dữ khi chiến đấu với những con cá khác khỏi lãnh thổ của chúng.

Những con cá này là động vật ăn thịt và được biết đến là khá hung dữ khi chiến đấu với những con cá khác khỏi lãnh thổ của chúng. Cá nóc tấn công bằng chiếc mỏ có móc sắc nhọn, thường được dùng để bóc trai, cua và các loài động vật có vỏ khác.

Bởi vì chúng được bao phủ bởi những chiếc gai độc, chúng không có kẻ săn mồi tự nhiên thực sự nào ngoại trừ cá mập, loài thường không bận tâm đến sự hiện diện của chất độc.

Sinh sản và tuổi thọ

Cá nóc bơi trong nước mở
Sau khi hai con cá nóc tán tỉnh nhau, con đực đẩy con cái vào một nơi an toàn dọc bờ biển. Ở đó, cô ấy đẻ một ổ trứng.

© Brocken Inaglory / Creative Commons

Chu kỳ giao phối rất phù hợp với tên của loài cá này. Sau khi hai con cá nóc tán tỉnh nhau, con đực đẩy con cái vào một nơi an toàn dọc bờ biển. Ở đó, cô đẻ một ổ trứng đủ nhẹ để nổi trên mặt nước. Cặp đôi có thể sẽ ở lại khu vực này cho đến khi trứng nở.

Trứng cá nóc nở trong vòng một tuần sau khi chúng được đẻ. Cá nóc con thường quá nhỏ để có thể nhìn thấy nhưng chúng sẽ phát triển nhanh chóng trong những tháng tiếp theo. Một con cá nóc trưởng thành hoàn toàn có thể nặng tới 30 pound.

Trong tự nhiên, hầu hết cá nóc sống khoảng 10 tuổi. Cá nóc con không ở với bố mẹ và thường háo hức tham gia hệ sinh thái địa phương.

câu cá và nấu ăn

Cá nóc bơi trên cát
Cá nóc độc và không được coi là thực phẩm, chúng vẫn bị đánh bắt và săn trộm cho ngành công nghiệp kỳ lạ.

© Starseed / Creative Commons

Mặc dù cá nóc độc và không được coi là thực phẩm, nhưng chúng vẫn là đối tượng bị đánh bắt và săn trộm cho ngành công nghiệp kỳ lạ.

Đặc biệt, những quan niệm sai lầm về ẩm thực châu Á đã dẫn đến sự phổ biến của một món ngon được gọi là "fugu", chỉ đơn giản là một lát thịt cá nóc được hy vọng là không độc hại.

Mặt khác, cá nóc thường được săn lùng như vật nuôi trong bể cá. Không có gì lạ khi cá nóc hoang dã bị lôi ra khỏi môi trường của chúng và được bán làm thú cưng trên khắp thế giới. Cá nóc nước ngọt đặc biệt nhạy cảm với điều này vì chúng có thể sống sót trong môi trường bể cá bình thường.

Xem tất cả 187 con vật bắt đầu bằng chữ P


Giới thiệu về tác giả


Tên tôi là Rebecca và tôi đã là một Freelancer Chuyên nghiệp được gần một thập kỷ. Tôi viết nội dung SEO và thiết kế đồ họa. Khi tôi không làm việc, tôi bị ám ảnh bởi những con mèo và những con chuột cưng.

Câu hỏi thường gặp về cá nóc (Câu hỏi thường gặp)

Cá nóc được tìm thấy ở đâu?

Cá nóc được tìm thấy ở vùng biển của hầu hết các vùng khí hậu nhiệt đới; một số trong số họ thậm chí bơi xa như vùng ôn đới. Trên thực tế, điều này có nghĩa là bạn sẽ tìm thấy cá nóc gần Đông Nam Á, Nam Mỹ và Châu Phi.

Cá nóc có độc khi chạm vào không?

Cá nóc được bao phủ bởi những chiếc gai nhỏ giọt chất độc chết người. Nếu những kẻ săn mồi tiếp xúc với gai, chúng sẽ bị ốm và thậm chí có thể bị thương nặng. Vì lý do này, sẽ không an toàn khi chạm vào cá nóc bằng tay không.

Cá nóc ăn gì?

Cá nóc là loài ăn thịt chủ yếu ăn động vật có vỏ. Cá nóc cũng có thể bổ sung chế độ ăn uống của chúng bằng những con cá nhỏ hơn đi qua đường của chúng.

Cá nóc ăn gì?

Do độc tính của chúng, cá nóc có rất ít kẻ săn mồi tự nhiên. Cá mập hổ thường ăn cá nóc, cũng như các loài cá mập khác.

cá nóc sống ở đâu?

Cá nóc sống ở vùng nước ấm. Chúng có thể được tìm thấy ở hầu hết các vùng biển nhiệt đới và thường thích sống gần các rạn san hô.

cá nóc có vị như thế nào

Cá nóc không thích hợp để chế biến nên có vị dai và đắng. Ăn cá nóc có thể gây chết người và không được khuyến khích.

Vương quốc nào Pufferfish thuộc về?

Cá nóc thuộc Vương quốc Animalia.

Cá nóc thuộc lớp nào?

Cá nóc thuộc lớp Actinopterygii.

Những gì phylum để Pufferfish thuộc về?

Cá nóc thuộc ngành Chordata.

Cá nóc thuộc họ gì?

Cá nóc thuộc họ Tetraodontidae.

Cá nóc thuộc bộ nào?

Cá nóc thuộc bộ Tetraodontiformes.

Cá nóc có loại bao phủ nào?

Cá nóc được bao phủ trong gai.

Một số tính năng phân biệt của Pufferfish là gì?

Cá nóc có cơ thể bơm hơi và gai nhọn, độc.

Cá nóc đẻ bao nhiêu trứng?

Cá nóc thường đẻ 6 quả trứng.

Một sự thật thú vị về Pufferfish là gì?

Cá nóc là sinh vật độc thứ hai trên thế giới!

Tên khoa học của cá nóc là gì?

Cá nóc có tên khoa học là Tetraodontidae.

Tuổi thọ của một con cá nóc là gì?

Cá nóc có thể sống được 10 năm.

Mối đe dọa lớn nhất đối với cá nóc là gì?

Mối đe dọa lớn nhất đối với cá nóc là mất môi trường sống.

Độ pH tối ưu cho cá nóc là gì?

Độ pH tối ưu cho cá nóc là từ 5,7 đến 6,4.

Tên gọi khác của cá nóc là gì?

Cá nóc còn được gọi là cá nóc, cá bong bóng hoặc cá phồng.

Có bao nhiêu cá nóc còn lại trên thế giới?

Quy mô dân số của Pufferfish là không rõ.

Cá nóc sinh con như thế nào?

Cá nóc đẻ trứng.

Sự khác biệt giữa cá nóc và cá nhím là gì?

Sự khác biệt chính giữa cá nóc và cá nhím nằm ở kích thước, hình dáng bên ngoài và họ của chúng.

Cảm ơn bạn đã đọc! Có một số thông tin phản hồi cho chúng tôi? Liên hệ với nhóm biên tập Thegioiloaica.com.

nguồn
  1. David Burnie, Dorling Kindersley (2011) Động vật, Hướng dẫn trực quan rõ ràng về động vật hoang dã trên thế giới
  2. Tom Jackson, Lorenz Books (2007) Bách khoa toàn thư thế giới về động vật
  3. David Burnie, Bói cá (2011) The Kingfisher Animal Encyclopedia
  4. Richard Mackay, Nhà xuất bản Đại học California (2009) Bản đồ về các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  5. David Burnie, Dorling Kindersley (2008) Bách khoa toàn thư minh họa về động vật
  6. Dorling Kindersley Encyclopedia Of Animals (2006) Dorling Kindersley Encyclopedia Of Animals
  7. Fishbase, Có sẵn tại đây: http://www.fishbase.us/summary/FamilySummary.php?ID=448
  8. Khoa học trực tiếp, có tại đây: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2351989418300076
  9. Wikipedia, Có sẵn tại đây: https://en.wikipedia.org/wiki/Tetraodontidae
  10. Aquafind, Có sẵn tại đây: http://aquafind.com/articles/Puffer_Fish.php
  11. BYA, Có sẵn tại đây: https://www.buildyouraquarium.com/freshwater-puffer-fish/