Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
- 1. Hình ảnh Fluke Fish (cá bơn mùa hè)
- 2. Thông tin về cá sán
- 3. Phân loại cá sán và tên khoa học
- 4. Bề ngoài cá sán
- 5. Phân bố , Dân số và Môi trường sống của Cá Fluke
- 6. Động vật ăn thịt và con mồi của cá Fluke
- 7. Sinh sản & Tuổi thọ của cá Fluke
- 8. Fluke Fish trong câu cá & nấu ăn
- 9. Câu hỏi thường gặp về Fluke Fish (cá bơn mùa hè) (Câu hỏi thường gặp)
Hình ảnh Fluke Fish (cá bơn mùa hè)
Xem tất cả các bức ảnh về Cá Fluke (cá bơn mùa hè) của chúng tôi trong bộ sưu tập.
© Người đánh cá/Shutterstock.com
Xem tất cả các hình ảnh của Fluke Fish (cá bơn mùa hè)!
Cá sán ( còn được gọi là cá bơn mùa hè, sán phương Bắc và Hirame ) là một loài cá được tìm thấy rất nhiều trên bờ biển phía đông của Hoa Kỳ và là một loài cá quan trọng cho cả mục đích thương mại và giải trí.
Thông tin về cá sán
- Quần thể phục hồi: Từ năm 1989 đến 2003, ước tính sinh khối của cá sán tăng gấp khoảng 10 lần ngoài khơi bờ biển Đại Tây Dương của Hoa Kỳ. Ngày nay, NOAA đánh giá loài này là 'không bị đánh bắt quá mức'.
- “Tắc kè hoa của biển:” Sự sống sót của cá sán phụ thuộc vào khả năng ngụy trang và hòa nhập với đáy đại dương, vì vậy cá đã phát triển khả năng thay đổi màu sắc và kết cấu để phù hợp với môi trường xung quanh!
- Lên đến 4 triệu trứng: Nhiều loài cá đẻ một lượng trứng đáng kinh ngạc và tổng số trứng của cá sán có thể khá ấn tượng. Sán cái lớn hơn có thể đẻ tới 4 triệu trứng!
- Một con cá trông kỳ lạ: Nếu bạn đang nghĩ rằng con cá sán trông hơi khác một chút, thì không chỉ có bạn đâu! Cá bẹt được gọi là “động vật có xương sống có hình dạng bất đối xứng nhất trên Trái đất”. Sinh ra với đôi mắt ở vị trí 'bình thường' ở hai bên đầu, khi cá sán lớn lên, mắt phải của chúng di chuyển lên đỉnh đầu. Điều này tạo ra một trong những loài cá trông thú vị hơn trong vương quốc động vật!
Phân loại cá sán và tên khoa học
Sán lá cá có tên khoa học là Paralichthys dentatus. Chúng cũng thường được gọi là "cá bơn mùa hè", nhưng ở Bờ Đông Hoa Kỳ, chúng thường được gọi là "sán lá".
Cá sán thuộc bộ Pleuronectiformes, trong đó có 3 phân bộ, 7 họ, 13 phân họ, 117 chi và 540 loài (Eschmeyer). Bộ này thường được nhóm lại với nhau thành cái gọi là 'cá bẹt'. Họ của chúng là Paralichthyidae, là loài cá bơn răng lớn và chứa khoảng 110 loài.
Hóa thạch lâu đời nhất của cá dẹt xuất hiện ngay sau sự tuyệt chủng của loài khủng long trong kỷ nguyên Paleocen (65 đến 57 triệu năm trước).
Bề ngoài cá sán
Những con cá cái có thể đạt kích thước dài khoảng 3 feet và nặng hơn 20 pound. Vào năm 2007, một ngư dân ở New Jersey đã bắt được một con sán nặng 24,3 pound, mặc dù kỷ lục được công nhận vẫn thuộc về con sán nặng 22,7 pound ngoài khơi Long Island vào năm 1975. Do tầm quan trọng của chúng trong đánh bắt thương mại, rất ít cá thể đạt được kích thước tối đa này. Giống như hầu hết các loài cá, sán trải qua sự lưỡng hình trong đó con cái lớn hơn con đực.
Giống như các loại 'cá bẹt' khác có thân phẳng và nằm gần đáy đại dương, sán có màu nâu phù hợp với đáy biển. Tuy nhiên, các loài cũng có thể điều chỉnh màu sắc của chúng để phù hợp hơn với môi trường xung quanh và hòa nhập vào môi trường của chúng! Cá sán cũng có những đốm trên lưng giúp phân biệt các loài.
Phân bố , Dân số và Môi trường sống của Cá Fluke
Năm 1989, NOAA ước tính trữ lượng sán đã giảm xuống tổng sinh khối là 7.408 tấn. Đến năm 2003, con số đó đã tăng trở lại lên 69.153 tấn. Điểm mấu chốt là quần thể của loài này đã hồi phục đáng kể và ngày nay được NOAA coi là "không bị đánh bắt quá mức".
Môi trường sống của sán thay đổi theo thời gian trong năm. Trong những tháng lạnh hơn, cá sán sẽ di chuyển ra ngoài khơi đến độ sâu lên đến 600 feet. Trong suốt mùa xuân và mùa hè, cá có sán di chuyển đến các bãi kiếm ăn gần bờ hơn, nơi cũng được chia sẻ bởi cá con.
Cá sán có thể được tìm thấy từ xa về phía nam như Florida và đến tận phía bắc như các tỉnh hàng hải của Canada như Nova Scotia. Nói chung, khi cá sán già đi, chúng có xu hướng di chuyển đến các bãi kiếm ăn nông hơn ở phía bắc. Điều này dẫn đến việc những con cá có sán lớn hơn thường bị đánh bắt ở những khu vực như New England vì chúng chứa nhiều cá đã trưởng thành hơn.
Động vật ăn thịt và con mồi của cá Fluke
Săn cá Fluke bằng cách sử dụng khả năng ngụy trang đáng kinh ngạc của chúng. Loài cá này nằm dưới đáy biển, thường vùi mình trong cát cho đến khi chỉ có mắt của chúng lộ ra trên cát. Khi con mồi đến gần, cá bơn nhanh chóng lao ra khỏi chỗ ẩn nấp và tấn công con mồi có thể bao gồm cua, mực, tôm, cá kiếm ăn như cá cơm và thậm chí cả những con cá bơn nhỏ hơn!
Khi còn nhỏ, cá sán phải đối mặt với một số kẻ săn mồi sống ở vùng nước nông ven biển. Cá vược, cá mập và cá cóc đều sẽ săn cá bơn con. Ngoài ra, loài này phải đối mặt với các mối đe dọa từ các sinh vật sống ở đáy lớn hơn khác như cá thầy tu, cá trượt băng và cả cá đuối.
Sinh sản & Tuổi thọ của cá Fluke
Sinh sản xảy ra trong những tháng lạnh hơn – mùa thu và mùa đông – khi cá di chuyển ra ngoài khơi với nhiệt độ nước thường từ 33 đến 50 độ F. Điều kiện lạnh hơn làm tăng sinh khối sinh vật phù du và giúp ấu trùng sán cá có cơ hội sống sót cao hơn. Thành thục sinh dục đạt được khi 3 tuổi, với những con cái lớn hơn sẽ đẻ nhiều trứng hơn. Người ta ước tính những con sán lớn nhất có thể giải phóng gần bốn triệu quả trứng. Khi ấu trùng trưởng thành, chúng theo dòng hải lưu đến các cửa sông gần bờ và các môi trường sống khác, nơi chúng tiếp tục phát triển.
Giống như các loài cá thân dẹt khác, ấu trùng của sán cá trông khá khác so với khi trưởng thành hoàn toàn. Đôi mắt của chúng trông giống như nhiều loài cá khác, với một cặp ở mỗi bên đầu. Khi cá lớn lên, mắt trái của chúng di chuyển lên đỉnh đầu và hộp sọ của chúng xoắn lại để hàm của chúng vuông góc với cơ thể. Cá sán có thể sống tới 14 năm, nhưng hiếm khi sống quá 10 năm.
Fluke Fish trong câu cá & nấu ăn
Cá sán là một loài cá quan trọng cho cả mục đích thương mại và giải trí. Tính đến năm 2018, khoảng 13,7 triệu pound sán đã được đưa vào bờ. Cá hiện được phân bổ 60/40 giữa mục đích thương mại và giải trí. Phạm vi câu cá giải trí trong lịch sử rất đa dạng. Năm 1980, 38 triệu pound sán đã bị bắt, nhưng khi số lượng sán giảm, vào năm 1989, tổng số này giảm xuống còn 3 triệu pound vào cuối thập kỷ đó. Ngày nay, hạn ngạch đã giúp cân bằng sản lượng khai thác hàng năm.
Đánh bắt sán rất phổ biến khi chúng di chuyển vào bờ trong những tháng mùa hè phổ biến trên các bãi biển Đại Tây Dương ở Hoa Kỳ. Chúng có thể được đánh bắt ngoài bến tàu, từ bờ biển hoặc đánh bắt xa bờ trên thuyền.
Hương vị của sán cá rất nhẹ và kết cấu được coi là nhẹ. Ngoài ra, sán là một loại cá nạc. Trên 100 gam chúng có 91 calo, 1,2 gam chất béo và 18,8 gam protein. Cá thường được phục vụ với các chế biến đơn giản hơn như chanh hoặc bơ.
Xem tất cả 90 con vật bắt đầu bằng F
Giới thiệu về tác giả
Thegioiloaica.com là một nhóm ngày càng đông gồm các chuyên gia về động vật, nhà nghiên cứu, nông dân, nhà bảo tồn, nhà văn, biên tập viên và — tất nhiên — chủ sở hữu thú cưng đã cùng nhau hợp tác để giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới động vật và cách chúng ta tương tác với nhau.
Câu hỏi thường gặp về Fluke Fish (cá bơn mùa hè) (Câu hỏi thường gặp)
Cá sán và đế có giống nhau không?
Không, cá sán và đế là khác nhau. Loại đế phổ biến nhất được đặt tên là đế Dover và chỉ sống ở Bắc Đại Tây Dương và các vùng biển xung quanh. Thật thú vị, nhiều loài được gọi là "đế" thực sự thuộc họ cá bơn.
Làm thế nào để bạn câu cá cho sán?
Địa điểm phổ biến nhất để câu sán là xung quanh các vịnh nhỏ gần bờ biển. Tuy nhiên, chúng có thể bị đánh bắt ngoài bến tàu và thậm chí từ các bãi biển. Những chiếc móc lớn được đề xuất khi quăng cá bơn vì chúng có thể khá hung dữ. Hãy chắc chắn kiểm tra các quy định địa phương về giới hạn kích thước và túi trước khi câu sán!
Cá sán là gì?
Cá sán còn được gọi là cá bơn mùa hè và là loài cá dẹt sống từ Florida đến Nova Scotia. Vì sán có hương vị rất nhẹ nên chúng là loài cá phổ biến để đánh bắt giải trí. Cá sán có thân phẳng và vẻ ngoài đặc biệt. Chúng có thể nặng tới 20 pound, mặc dù hầu hết cá bị bắt đều nặng hơn đáng kể.
Công thức chế biến cá Fluke
Trọng lượng phổ biến nhất để nấu cá sán là nướng cá và chế biến với chanh và bơ. Sán được biết đến với hương vị nhẹ khiến nhiều người thích ăn vì không có vị “tanh”. Nó ít chất béo và giàu protein, với khoảng 90 calo, 19 gam protein và chỉ một gam chất béo trên 100 gam khẩu phần.
Cá sán có bị đe dọa không?
Không. Sinh khối ước tính của sán cá (thước đo số lượng sán trong đại dương) đã giảm đáng kể vào cuối những năm 1980 do đánh bắt quá mức và các yếu tố khác. Tuy nhiên, các giới hạn chặt chẽ hơn đã giúp loài này phục hồi. Ngày nay, cá sán được liệt kê ở mức ít quan tâm nhất.
Đâu là sự khác biệt giữa Flukes và Flounders?
Cá sán là một loài cá bơn, thuộc nhóm cá bẹt. Có khoảng 300 loài cá bơn trên khắp thế giới.
Con cá sán lớn nhất từng bị bắt là gì
Năm 2007, có một con sán nặng 24,3 pound bị bắt ngoài khơi New Jersey. Tuy nhiên, sản lượng đánh bắt đã bị loại khỏi sách kỷ lục sau khi ngư dân tiết lộ rằng cô ấy đã đặt cần câu lên lan can thuyền của mình trong khi cuộn cá vào. Con cá lớn nhất được công nhận là một con cá nặng 22,7 pound được đánh bắt ngoài khơi Long Island vào năm 1975.
Cá Sán (cá bơn mùa hè) là động vật ăn cỏ, ăn thịt hay ăn tạp?
Cá Sán (cá bơn mùa hè) là loài ăn tạp, nghĩa là chúng ăn cả thực vật và động vật khác.
Fluke Fish (cá bơn mùa hè) thuộc Vương quốc nào?
Fluke Fish (cá bơn mùa hè) thuộc Vương quốc Animalia.
Làm thế nào để Fluke Fish (cá bơn mùa hè) sinh con?
Cá Sán (cá bơn mùa hè) đẻ trứng.
Sự khác biệt giữa cá bơn mùa đông và cá bơn mùa hè là gì?
Sự khác biệt chính giữa cá bơn mùa đông và cá bơn mùa hè là môi trường sinh sản ưa thích của chúng và các đặc điểm về răng, mắt và màu sắc của chúng. Những con cá dẹt trông giống nhau này được xếp vào các họ khác nhau và khác nhau về tuổi thọ của chúng.
Cảm ơn bạn đã đọc! Có một số thông tin phản hồi cho chúng tôi? Liên hệ với nhóm biên tập Thegioiloaica.com.
nguồn
- Paxton & Eschmeyer (1970) Encyclopedia of Fish
- Ủy ban nghề cá biển các bang Đại Tây Dương, có tại đây: http://www.asmfc.org/species/summer-flounder
- Lặn biển New Jersey, Có sẵn tại đây: https://njscuba.net/biology/sw_fish_flounders.php
- NOAA Stock Smart, có tại đây: https://www.st.nmfs.noaa.gov/stocksmart?app=browse_by_stock&stockid=10191