Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
Bản tóm tắt
Cá rô được nhiều cần thủ coi là một trong những loài cá nước ngọt tốt nhất trên thế giới. Trên toàn thế giới có hàng trăm loài được đặt theo tên này, nhưng chỉ có 3 loài thuộc chi cá rô. Chúng thuộc bộ Perciformes, hay cá vây tia, mà chúng cũng cho mượn tên của chúng. Chúng là những vận động viên bơi lội cừ khôi, và một số loài được biết là có thể gây chiến.
5 sự kiện về cá rô
- Chúng có họ hàng gần với các loài nổi tiếng, bao gồm walleye, ruffe, sauger và darters.
- Con cá rô vàng lớn nhất từng bị bắt nặng 4 pound 3 ounce, trong khi con cá rô châu Âu lớn nhất nặng 8 pound 4 ounce.
- Loài cá này có vị ngọt, thanh nên được các cần thủ ở một số vùng đánh giá cao.
- Con cái có thể đẻ từ 2.000 đến 200.000 quả trứng trong một năm.
- Loài châu Âu là loài cá quốc gia của Phần Lan.
Phân loại cá rô và tên khoa học
Tất cả cá rô đều thuộc bộ cá vây tia Perciformes, bộ này chiếm 41% tổng số loài cá có xương trên toàn thế giới. Thứ tự lấy tên từ từ tiếng Hy Lạp perke, có nghĩa là "cá rô" và từ tiếng Latin forma, có nghĩa là "hình dạng". Do đó, tất cả các loài cá trong bộ Perciformes đều “giống cá rô”. Tuy nhiên, chỉ có 200 loài và 11 chi trong họ Percidae thuộc loại “cá rô đích thực”. Ngoài ra, trong họ này, các nhà nghiên cứu phân biệt 3 loài trong chi Perca là mẫu mực của loài cá này. 3 loài này bao gồm cá rô châu Âu hoặc cá rô thông thường (Perca fluviatilis), cá rô vàng hoặc cá rô Mỹ (Perca flavescens) và cá rô Balkhash (Perca schrenkii). Tên khoa học của cá rô châu Âu bắt nguồn từ từ tiếng Latinh fluvius, có nghĩa là “sông”, trong khi tên khoa học của cá rô vàng bắt nguồn từ từ tiếng Latinh flavescens có nghĩa là “có màu vàng” hoặc “trở thành vàng”.
Ngoại Hình Cá Rô
Nói chung, tất cả loài cá này đều có xu hướng trông khá giống nhau, mặc dù có một vài biến thể về kích thước và màu sắc. Cá rô đích thực là loài cá có vây tia, thân hình tròn, dài và vảy xù xì. Chúng có cặp vây ngực và vây bụng cũng như hai vây lưng. Các vây lưng có thể mọc riêng rẽ hoặc nối liền nhau tùy theo loài. Vây thứ nhất có gai, trong khi vây thứ hai khá mềm.
Các loài châu Âu có màu xanh lục ngoài vây bụng, vây đuôi và vây hậu môn màu đỏ. Những vây đỏ này là lý do tại sao một số người gọi nó là cá rô vây đỏ. Nó cũng có tám đường thẳng đứng sẫm màu ở hai bên và một cái bướu lớn giữa đầu và vây lưng. Trong khi đó, cá rô vàng chủ yếu có màu vàng hoặc vàng như tên gọi của nó. Giống như họ hàng châu Âu của nó, nó cũng có các sọc dọc sẫm màu ở hai bên. Cuối cùng, cá rô Balkhash gần giống với các phiên bản châu Âu và màu vàng, ngoại trừ việc nó có vẻ dài hơn và mỏng hơn và các thanh dọc sẫm màu của họ hàng của nó.
Châu Âu có kích thước lớn nhất trong số 3 loài, với trọng lượng trung bình từ 1,5 đến 3 pound và chiều dài khoảng 10 inch. Điều đó nói rằng, mẫu vật dài nhất từng bị bắt có chiều dài 24 inch, trong khi mẫu vật nặng nhất nặng 8 pound, 4 ounce. Tiếp theo là cá rô vàng, trung bình từ 4 đến 11 inch và khoảng 1 pound. Tuy nhiên, một số con cá rô vàng khổng lồ có thể dài tới 20 inch và nặng hơn 4 pound. Đối với cá rô Balkhash, mẫu vật lớn nhất lên tới 20 inch và chỉ hơn 3 pound.
Hành vi cá rô
Khi còn nhỏ, chúng thường bơi cùng nhau thành đàn có thể chứa từ vài chục đến vài trăm con cá. Tuy nhiên, khi trưởng thành, chúng có xu hướng trở nên độc lập hơn. Do đó, những con được tìm kiếm nhiều nhất thường sống một mình trừ khi giao phối. Tùy thuộc vào loài, cá rô có thể gây chiến đáng kể khi bị bắt trên dây, đặc biệt là những mẫu vật lớn hơn. Chúng thích nước mát hơn, sâu hơn, nhưng di chuyển đến vùng nước ấm hơn, nông hơn để kiếm ăn hoặc đẻ trứng.
Phân bố, dân số và môi trường sống của cá rô
Bạn có thể tìm thấy chúng trên khắp thế giới ở bất cứ nơi nào có nước ngọt. Như tên gọi của nó, cá rô châu Âu có nguồn gốc từ châu Âu cũng như các vùng phía bắc châu Á. Tuy nhiên, những người câu cá cũng đã giới thiệu nó đến các vùng của Úc, Nam Phi và New Zealand. Trong khi đó, cá rô vàng phân bố trên phần lớn nước Mỹ, Canada và đặc biệt nhiều ở Ngũ Đại Hồ. Cá rô Balkhash sống trong một phạm vi hạn chế hơn nhiều so với họ hàng của nó. Nó chỉ là loài đặc hữu của lưu vực hồ Balkhash và hồ Alakol, cư trú chủ yếu ở Kazakhstan.
Bạn có thể tìm thấy chúng ở nhiều môi trường nước ngọt khác nhau, bao gồm sông, hồ, suối và ao. Trong khi hầu hết các loài thích những dòng sông chảy chậm hơn, một số sẽ dành thời gian ở những vùng nước chảy xiết. Ngoài ra, chúng có xu hướng tránh vùng nước đặc biệt lạnh hoặc sâu, nơi ánh sáng không thể xuyên qua. Loài cá này chủ yếu được tìm thấy ở những vùng nước có nhiều thảm thực vật và mảnh vụn, nơi chúng có thể tìm thức ăn và trốn tránh những kẻ săn mồi.
Kẻ săn mồi và con mồi của cá rô
Một số loài săn mồi chúng, bao gồm các loài cá khác như cá pike, cá hồi và cá vược. Một số kẻ săn mồi phổ biến của cá rô bao gồm các loài chim săn mồi như chim ưng, chim cốc, bói cá, đại bàng, diệc và bồ nông. Những kẻ săn mồi khác bao gồm động vật có vú sống ở biển như rái cá.
Chúng chủ yếu là loài ăn thịt, mặc dù thói quen ăn uống của chúng thay đổi khi chúng trưởng thành. Do đó, sẽ chính xác hơn khi phân loại loài cá này là loài ăn tạp hơn là loài ăn thịt. Những con non có xu hướng ăn chủ yếu là động vật phù du và côn trùng nhỏ như muỗi và muỗi vằn. Khi chúng đến tuổi trưởng thành, chế độ ăn của chúng mở rộng bao gồm các loài giáp xác nhỏ như tôm và tôm càng, cũng như các loài cá khác. Một số loài cá mà chúng thường săn mồi bao gồm gián, cá tuế và cá gai. Đôi khi, cá rô cũng sẽ ăn thịt đồng loại của chúng. Mặc dù con non chủ yếu ăn thịt, con trưởng thành thường ăn tảo và các loại thực vật nước ngọt khác.
Mặc dù không hoạt động về đêm nhưng hầu hết cá rô có xu hướng kiếm ăn vào khoảng bình minh hoặc hoàng hôn. Chúng thích chủ động săn con mồi hơn, đó là lý do tại sao nhiều cần thủ sử dụng mồi sống. Chúng dựa vào thị lực nhạy bén để giúp chúng phát hiện ra con mồi.
Sinh sản và vòng đời của cá rô
Con đực thành thục sinh dục từ 1 đến 2 tuổi, trong khi con cái thành thục sinh dục vào khoảng 3 đến 4 tuổi. Cá rô đẻ trứng vào mùa xuân và đẻ trứng trên cây thủy sinh. Một số bằng chứng cũng cho thấy trứng của chúng có thể dính vào chân chim, điều này có thể góp phần khiến chúng chuyển đến các vùng mới. Trong một năm, một con cái có thể đẻ từ 2.000 đến 200.000 quả trứng, với những con cái lớn hơn đẻ nhiều trứng hơn những con nhỏ hơn. Trong tự nhiên, hầu hết có xu hướng sống từ 5 đến 8 năm, trong khi một số có thể sống tới 10 hoặc 11 năm.
Cá rô trong câu cá và nấu ăn
Hàng năm, những người câu cá thương mại và câu cá thể thao đánh bắt hàng triệu con cá rô. Mặc dù một số loài có thể chiến đấu khá tốt, nhưng chúng vẫn được xếp vào loại tương đối dễ bắt bằng cả mồi sống và mồi nhân tạo. Chúng có xu hướng bơi trong đàn, vì vậy ở đâu có một con, bạn có thể tìm thấy nhiều hơn. Nhiều cần thủ chọn sử dụng mồi sống và câu cá vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn khi cá rô hoạt động mạnh nhất. Ngoài việc sử dụng phao trượt, mồi bơi, mồi nhử và đồ gá, một số ngư dân còn đánh bắt chúng bằng cách đánh cá bằng giáo.
Loài cá này có thịt mềm, gần như trong mờ. Mặc dù nó có kết cấu vụn, nhưng nó vẫn giữ được vị ngon khi nấu chín. Nó không có mùi tanh đặc biệt và khi nấu chín có vị ngọt nhẹ. Bạn có thể chế biến nó theo nhiều cách, bao gồm hấp, rang, om hoặc chiên. Mặc dù có thể ăn sống nhưng bạn nên chế biến cá rô đúng cách nếu định ăn mà không nấu trước.
Quần thể cá rô
Cá rô là một số loài cá nước ngọt phong phú nhất trên thế giới. Chúng có tuổi thọ tương đối dài, trưởng thành về mặt sinh dục khi còn trẻ và sinh sản sung mãn. Ngoài ra, sự phổ biến của chúng với tư cách là cá game đảm bảo rằng cá rô tương đối được bảo vệ khỏi việc đánh bắt quá mức. Mặc dù thực tế là ngư dân thu hoạch hàng ngàn tấn chúng mỗi năm, hầu hết các quần thể đều ổn định. Với thực tế này, tổng dân số cá rô có thể tính bằng hàng trăm triệu hoặc hàng tỷ. Điều đó nói rằng, cá rô Balkhash đã bị suy giảm số lượng trong những năm gần đây, có thể là do sự ra đời của các loài cá săn mồi đối thủ như cá tráp và cá rô phi Volga. Tuy nhiên, IUCN liệt kê cả ba loài cá rô thực sự là loài Ít quan tâm nhất.
- Walleye
- Khám phá Sauger lớn nhất từng được đánh bắt ở sông Mississippi
- mũi nhọn
Xem tất cả 187 con vật bắt đầu bằng chữ P
Cá rô là loài ăn thịt săn các sinh vật biển khác. Chế độ ăn uống của chúng bao gồm chủ yếu là cá nhỏ hơn, động vật phù du, động vật có vỏ, giun và côn trùng.
Cá rô nổi tiếng với vị ngọt bùi, béo ngậy. Nó không có vị quá tanh và mọi người mô tả hương vị của nó nhẹ nhàng và tinh tế.
Giá cá rô thay đổi theo địa điểm, thời gian trong năm và điều kiện kinh tế rộng lớn hơn. Ở một số vùng có nhiều cá rô, giá cá rô có thể xuống thấp tới mức 2 đô la hoặc 3 đô la một pound. Trong khi đó, cá rô có thể kiếm được tới 20 đô la một pound ở một số khu vực.
Mặc dù một số loài cá nước mặn có chung tên cá rô, nhưng tất cả cá rô thực sự đều là cá nước ngọt.
Bạn có thể tìm thấy cá rô trong môi trường sống nước ngọt trên khắp Châu Âu, Bắc Mỹ, Úc, New Zealand, Nam Phi và một số khu vực của Châu Á.