Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
- 1. Năm sự thật về cá da trơn Banjo
- 2. Phân loại cá trê Banjo và tên khoa học
- 3. Loài cá da trơn Banjo
- 4. Ngoại hình cá da trơn Banjo
- 5. Phân bố, dân số và môi trường sống của cá da trơn Banjo
- 6. Động vật ăn thịt và con mồi của cá trê Banjo
- 7. Sinh sản và tuổi thọ của cá da trơn Banjo
- 8. Banjo Catfish trong câu cá và nấu ăn
- 9. Quần thể cá da trơn Banjo
Cá da trơn Banjo có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Với rất nhiều biệt danh như “cá da trơn guitar” và “cá da trơn đào hang”, loài độc đáo này nổi bật với hình dạng cơ thể kỳ lạ giống như đàn banjo và những hành vi dè dặt. Thường bị nhầm lẫn với một mảnh vỏ cây, loài cá này thích sống một mình ở những vùng nước chảy chậm.
Năm sự thật về cá da trơn Banjo
- Nó có tên như vậy do hình dạng cơ thể giống như một cây đàn banjo.
- Những con cá này bao gồm 43 loài khác nhau– tất cả đều có kích cỡ và màu sắc khác nhau.
- Chúng là loài ăn xác thối di chuyển chậm và sẽ ăn bất cứ thứ gì chúng bắt được.
- Những con cá này là một trong những giống cá da trơn nhỏ nhất trên hành tinh.
- Loài cá này có lớp da bị sừng hóa nặng nề, khiến nó sần sùi và sần sùi khi chạm vào.
Phân loại cá trê Banjo và tên khoa học
Tên khoa học của cá da trơn banjo là “Bunocephalus coracoideus” và “Aspredinidae”, nhưng nó thường được gọi là “cá banjo”, “cá da trơn đào hang” hoặc “cá da trơn guitar” ở Mỹ Latinh. Banjos thuộc bộ Siluriformes, thường được gọi là “cá da trơn”. Cá da trơn Banjo bao gồm 43 loài. Ngành của chúng là Chordata, bao gồm các động vật có xương sống nổi tiếng như các loài cá, chim và động vật có vú khác.
Loài cá da trơn Banjo
Những con cá này bao gồm 43 loài khác nhau, tất cả đều được biết đến với hình dạng cơ thể độc đáo và kích thước nhỏ. Tất cả cá da trơn banjo thống trị các nước Nam Mỹ như Brazil, Uruguay và Bolivia. Kích thước trung bình của loài cá này là khoảng 6 inch, với loài lớn nhất dài tới 15 inch. Chúng có xu hướng có màu bùn và kết cấu da thô ráp, đặc trưng cho tất cả 43 loài.
Ngoại hình cá da trơn Banjo
Nổi tiếng với thân hình banjo, giống cá trê này có một vài đặc điểm thú vị khác giúp phân biệt nó với các loại cá khác. Da của nó bị sừng hóa nặng nề khiến nó có kết cấu thô ráp và sần sùi. Ngoài ra, nó có xu hướng có nhiều màu sắc khác nhau trên da như nâu, vàng và đen. Kết quả là, nó thường bị nhầm lẫn với một mảnh vỏ cây.
Chúng cũng có khuôn mặt rộng và phẳng đặc biệt giúp chúng đào hang trong cát và mảnh vụn để trốn tránh những kẻ săn mồi. Đôi mắt của nó nhỏ so với kích thước của khuôn mặt, khiến nó trở thành một trong những giống cá da trơn có vẻ ngoài khác thường nhất. Nó cũng là một trong những loài cá da trơn nhỏ nhất trên hành tinh, có chiều dài dưới 15 inch.
Phân bố, dân số và môi trường sống của cá da trơn Banjo
Những con cá này thuộc họ cá da trơn lớn hơn, cực kỳ phổ biến trên khắp thế giới. Giống cụ thể này tập trung nhiều ở các sông, ao và suối ở Nam Mỹ. Nó có thể phát triển mạnh trong hầu hết các môi trường nước ngọt, ấm áp miễn là nước chảy chậm. Chúng thích ở lại một địa điểm sau khi đã coi đó là nhà của mình và không cảm thấy cần phải rời đi để sinh sản. Banjos thích những vùng nước có nhiều cát, cành cây và các mảnh vụn khác ở đáy để chúng chui vào.
Động vật ăn thịt và con mồi của cá trê Banjo
Nổi tiếng với việc nhặt rác, banjos không kén chọn khi ăn. Loài cá này sẽ ăn gần như bất kỳ con mồi nào mà nó có thể bắt được. Do bản chất di chuyển chậm, chúng có xu hướng dính vào giun đất, giun máu và tubifex. Tuy nhiên, chúng cũng có thể ăn các loài cá nhỏ, chim và động vật có vú khác xung quanh môi trường sống của chúng.
Những kẻ săn mồi phổ biến của loài cá này bao gồm cá lớn hơn, chim và động vật có vú có thể tìm thấy chúng. Vì chúng sống về đêm và có xu hướng ẩn nấp trong thời gian dài nên chúng là một trong những loài cá khó bắt nhất.
Sinh sản và tuổi thọ của cá da trơn Banjo
Trong quá trình sinh sản, cá trê banjo phóng trung bình khoảng 200 quả trứng trực tiếp xuống nước. Sau đó, một con đực sẽ ngay lập tức thụ tinh cho trứng và chúng sẽ chìm xuống đáy thành những cụm dính, màu xanh lục. Chỉ mất vài ngày để trứng phát triển thành ấu trùng.
Trong vòng một tuần, ấu trùng sẽ phát triển thành con non và bắt đầu phát triển màu sắc sẽ dao động cho đến khi chúng trưởng thành hoàn toàn. Trong vòng một năm, chúng có thể sinh sản. Hầu hết các loài cá trưởng thành đều có tuổi thọ trung bình từ 8 đến 12 năm trong tự nhiên.
Banjo Catfish trong câu cá và nấu ăn
Do kết cấu da cực kỳ thô ráp, kích thước nhỏ và khó đánh bắt nên chúng không phải là loài cá phổ biến dùng để nấu ăn. Tuy nhiên, ngoại hình độc đáo và bản tính hiền hòa đã khiến chúng trở thành thú cưng được rao bán phổ biến trên khắp thế giới.
Loài cá này sống tốt trong các bể cá cộng đồng vì nó thích sống đơn độc và thường có thể được tìm thấy đào hang dưới đáy bể. Chúng thường được bày bán ở các cửa hàng thú cưng kỳ lạ và rất dễ chăm sóc. Banjos để bán làm thú cưng yêu cầu một chiếc bể cỡ trung bình, nhiều cát và sự chăm sóc tối thiểu.
Quần thể cá da trơn Banjo
Quần thể cá da trơn banjo ổn định và không thay đổi nhiều trong thời hiện đại. Loài cá này hiện không được đánh dấu là có nguy cơ tuyệt chủng và các nhà khoa học cũng không dự đoán nó sẽ xuất hiện bất cứ lúc nào trong tương lai gần.
Xem tất cả 280 con vật bắt đầu bằng B
Cá da trơn Banjo có thể được tìm thấy rải rác khắp Nam Mỹ trong các vùng nước chảy chậm.
Cá da trơn Banjo là một trong những loại cá da trơn nhỏ nhất và có chiều dài trung bình từ 4 đến 15 inch khi trưởng thành.
Loài cá này được đặt tên là “banjo” do hình dạng cơ thể độc đáo của nó gợi nhớ đến một loại nhạc cụ.
Cá da trơn Banjo sẽ ăn bất cứ thứ gì chúng bắt được và cho vừa miệng. Tuy nhiên, chúng di chuyển chậm và do đó thích những con mồi chậm chạp như giun và tubifex. Cá trê Banjo được nuôi làm thú cưng rất linh hoạt khi cho ăn và không quan tâm liệu chúng có được cho ăn vảy hoặc giun đông lạnh hay không.
Cá da trơn Banjo đến từ Nam Mỹ.
Cá trê banjo đuôi lươn được coi là loài nhỏ nhất. Nó có kích thước chỉ dưới bốn inch từ đầu đến đuôi.