Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
- 1. Ba sự thật tuyệt vời về lươn Gulper!
- 2. Thư khoa học về cá chình Gulper
- 3. Ngoại hình lươn Gulper
- 4. Hành vi cá chình Gulper
- 5. Môi trường sống của cá chình Gulper
- 6. Chế độ ăn lươn Gulper
- 7. Kẻ săn mồi và mối đe dọa của cá chình Gulper
- 8. Sinh sản, trẻ sơ sinh và tuổi thọ của cá chình Gulper
- 9. Quần thể cá chình Gulper
- 10. Bốn loài tương tự như cá chình Gulper
- 11. Có gì tiếp theo?
Lươn miệng hố ( Eurypharynx pelecanoides ) là một loài cá có hình dáng kỳ lạ sống ở vùng biển sâu. Tính năng đặc biệt nhất của nó là cái miệng khổng lồ của nó. Miệng của chúng to hơn nhiều so với cơ thể, khiến chúng có vẻ không cân đối.
Miệng của chúng mở đủ rộng để nuốt chửng những con vật lớn hơn chúng rất nhiều, gần giống như nó có bản lề. Sau đó, con mồi được đưa vào một hàm dưới dạng túi giống như của bồ nông, đó là lý do tại sao chúng còn được gọi là lươn bồ nông.
Cơ thể của chúng được trang bị để chứa bất kỳ bữa ăn lớn nào vì dạ dày của chúng có thể căng ra. Vì đặc điểm này, chúng còn thường được gọi là cá miệng ô.
Cá chình gulper xuất hiện ở mọi đại dương nhiệt đới và ôn đới trên thế giới, nhưng vì chúng sống ở vùng nước sâu nhất nên hầu hết thông tin được ghi nhận đều đến từ cá gulper mắc lưới đánh cá biển sâu.
Ba sự thật tuyệt vời về lươn Gulper!
- Dạ dày của lươn Pelican có thể căng ra để chứa một lượng lớn thức ăn. Tuy nhiên, bất chấp điều này, chúng chủ yếu ăn động vật giáp xác nhỏ.
- Miệng của chúng hoạt động giống như những chiếc lưới khi chúng bơi qua những đàn tôm lớn và cá nhỏ. Ngoài việc bắt mồi, miệng của chúng chứa đầy nước, nước này sẽ từ từ tiết ra qua các khe mang của chúng.
- Con đực trưởng thành có mắt và cơ quan khứu giác lớn hơn khi chúng trưởng thành về mặt sinh dục, trong khi con cái không thay đổi. Tuy nhiên, con đực cần những thay đổi này để sinh sản vì nó giúp chúng phát hiện pheromone do con cái tiết ra. Ngoài ra, các nhà nghiên cứu tin rằng lươn gulper chết sau khi sinh sản.
Thư khoa học về cá chình Gulper
Cá chình Gulper có tên khoa học là Eurypharynx pelecanoides, thuộc bộ Anguilliformes. Chúng còn được gọi là Apodes, có nghĩa là "không có chi" bởi vì chúng không có vây nhô ra.
Chúng là thành viên của họ Eurypharyngidae, là loài cá biển sâu có miệng khổng lồ. Miệng của lươn Gulper lớn đến mức chúng có thể nuốt chửng con mồi lớn hơn mình.
Trong khi chúng có cái đầu lớn, cơ thể của chúng thuôn dài thành một vùng đuôi rất hẹp. Những con lươn này sống ở độ sâu 6500 feet, vì vậy người ta cho rằng cái miệng lớn của chúng là sự thích nghi với tình trạng khan hiếm thức ăn ở những độ sâu đó.
Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, lươn Pelican không phải là loài cá lớn và hiếm khi dài quá 24 inch.
Ngoại hình lươn Gulper
Lươn miệng rộng dễ dàng phân biệt với các loài lươn khác nhờ có miệng rộng. Tuy nhiên, có những đặc điểm khác làm cho nó khác biệt.
Vây ngực nhỏ của chúng nhỏ đến mức khó nhìn thấy. Ngoài ra, cá chình gulper có đôi mắt rất nhỏ, mà các nhà nghiên cứu tin rằng chúng đã tiến hóa để phát hiện những vệt sáng mờ nhạt thay vì tạo ra hình ảnh. Chúng cũng có đuôi dài, giống như roi da.
Đuôi dài của chúng kết thúc bằng một cơ quan tạo ra ánh sáng gọi là photomore. Cơ quan này phát sáng màu hồng và thỉnh thoảng nhấp nháy màu đỏ. Đây là một đặc điểm mà chúng sử dụng cho mục đích săn mồi vì chúng bơi không nhanh lắm, vì vậy thay vào đó, chúng khiến con mồi đến gần mình.
Khi con mồi của chúng đủ gần với cái miệng khổng lồ của chúng, chúng sẽ tóm gọn chúng. Chúng có chiều dài khác nhau từ 3 đến 6 feet và thường có màu xanh đậm hoặc đen. Đôi khi chúng có một đường răng trắng ở hai bên vây lưng. Lươn Gulper nặng khoảng 20 pounds.
Hành vi cá chình Gulper
Cá chình bồ nông có nhiều tên gọi, nhưng phù hợp nhất là cá miệng ô vì cách miệng của chúng phồng lên, tạo ra một cái miệng mới để ngoạm cá nhỏ hoặc mực.
Khả năng giống như quả bóng bay này thực sự có lợi cho những người cho ăn cơ hội. Nếu không có chức năng này, những chiếc răng nhỏ xíu của người nuốt sẽ không bao giờ có thể thực hiện công việc một mình.
Mặc dù miệng khiến chúng trông hung dữ, nhưng chúng là những thợ săn tương đối yếu. Cá chình Gulper có đôi mắt cực kỳ nhỏ so với các loài khác sống dưới đại dương sâu thẳm. Vì vậy, chúng phải dựa vào photomore nằm ở đầu đuôi để dụ con mồi.
Ngoài ra, chúng bơi lội không giỏi vì đuôi giống như roi da và không có vây bụng. Đây có thể là lý do tại sao những sinh vật bí ẩn này vẫn ở độ sâu từ 3000 đến 6000 feet. Những con lươn này dành phần lớn thời gian để trôi dạt dưới vực sâu, nhưng chúng không lười biếng; họ đang bảo tồn năng lượng của họ để tìm một người bạn đời.
Con đực trưởng thành có cơ quan khứu giác lớn hơn (chịu trách nhiệm về mùi), giúp chúng định vị con cái. Thật không may, trong khi điều này đang xảy ra, chúng bắt đầu rụng răng. Các nhà nghiên cứu cho rằng điều này xảy ra là do họ đã dồn mọi nguồn lực vào việc sinh sản. Ngoài ra, họ tin rằng cá chình cái chết ngay sau khi giao phối.
Môi trường sống của cá chình Gulper
Cá chình Gulper sống ở vùng biển sâu ở độ sâu khoảng 3000 đến 6000 feet. Vì mặt trời không chiếu xa đến thế, nước đen kịt nên chúng có những sự thích nghi nhất định giúp chúng tồn tại ở đó với nguồn thức ăn tối thiểu.
Chế độ ăn lươn Gulper
Nguồn thức ăn chính của chúng là động vật giáp xác. Do kích thước khổng lồ của miệng, chúng có thể ăn một lượng đáng kể trong một lần ngồi, vì vậy chúng thường săn mồi theo nhóm:
- động vật chân đầu
- tôm
- động vật không xương sống nhỏ
Kẻ săn mồi và mối đe dọa của cá chình Gulper
Lươn Gulper là con mồi của những kẻ săn mồi dưới biển sâu như cá mũi mác nhưng không có nhiều kẻ săn mồi ở độ sâu mà chúng sinh sống.
Chúng không có mối đe dọa đáng kể nào và chúng không bị con người tiêu thụ. Tuy nhiên, chúng có thể gây nguy hiểm cho con người. Chúng có thể gây sốc cho con người, nhưng điện áp của chúng không gây chết người. Tuy nhiên, nếu bị sốc nhiều lần, nó có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng và trong một số trường hợp hiếm gặp là tử vong.
Quần thể của chúng hiện có vẻ ổn định và chúng được xếp vào danh sách Ít quan tâm nhất trong Danh sách đỏ của IUCN.
Sinh sản, trẻ sơ sinh và tuổi thọ của cá chình Gulper
Có rất ít thông tin về thói quen sinh sản của cá chình Gulper. Cũng giống như các loài lươn khác, khi mới sinh ra chúng bắt đầu ở giai đoạn leptocephalus (mỏng và trong suốt). Trước khi đến giai đoạn vị thành niên, chúng không chứa bất kỳ tế bào hồng cầu nào và các cơ quan trong cơ thể chúng rất nhỏ.
Khi con đực bắt đầu trưởng thành, chúng bắt đầu thay đổi và các cơ quan khứu giác của chúng bắt đầu to ra, do đó khiến răng của chúng rụng đi. Ngoài ra, lươn Gulper đực có cơ quan sinh sản xác định. Trong quá trình sinh sản, tinh hoàn của con đực chiếm phần lớn không gian trong khoang dạ dày của chúng và dạ dày co lại. Tuy nhiên, con cái dường như không thay đổi chút nào khi chúng trưởng thành về mặt tình dục.
Các cơ quan khứu giác mở rộng của con đực giúp chúng xác định vị trí của những con cái tiết ra pheromone vào đại dương. Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng lươn gulper chết ngay sau khi sinh sản. Ngoài ra, chúng chỉ sinh sản muộn hơn trong cuộc đời, đây được cho là một chiến lược giúp tăng khả năng sống sót của con cái.
Tuổi thọ / Tuổi thọ
Cá chình Gulper có tuổi thọ tương tự như con người và có thể sống tới 85 tuổi. Tuy nhiên, tuổi của chúng phụ thuộc vào môi trường sống và sự sẵn có của thức ăn.
Quần thể cá chình Gulper
Thật không may, không có thông tin về quy mô dân số của cá chình Gulper vì môi trường sống của chúng không thể tiếp cận được với con người. Tuy nhiên, IUCN đã liệt kê dân số của nó là ổn định.
Bốn loài tương tự như cá chình Gulper
Có khoảng 800 loài lươn trên hành tinh, nhưng có bốn loài cực kỳ giống với lươn Gulper; Chúng bao gồm:
Whiptail Gulper
Cá mập đuôi dài sinh sống ở độ sâu của phía đông Thái Bình Dương và sống ở độ sâu 6500 đến 10.000 feet dưới bề mặt. Thức ăn là hàng hiếm ở những độ sâu đó và những kẻ săn mồi phải tận dụng cơ hội bất cứ khi nào nó xuất hiện.
Giống như cá chình Gulper, cá đuôi roi có một cái miệng khổng lồ, nó dùng để nuốt chửng cả con mồi lớn. Chúng có tầm nhìn khủng khiếp, nhưng điều đó không ảnh hưởng đến chúng vì độ sâu mà chúng sinh sống dù sao cũng tối đen như mực.
Do đó, đôi mắt của chúng nhỏ và thô sơ. Chúng có thân hình thon dài và giống như cá chình Gulper, chúng có một tia sáng ở đầu đuôi mà chúng dùng để dụ con mồi lại gần.
Vì những con lươn này sống ở biển sâu nên rất khó nghiên cứu chúng và dữ liệu thu thập được cho đến nay là từ các mẫu vật tình cờ bị mắc vào lưới sâu. Trên thực tế, Whiptails chưa bao giờ được quan sát thấy trong môi trường tự nhiên của chúng. Ngoài ra, không thể nuôi nhốt loài này để nghiên cứu chúng.
Các nhà nghiên cứu dường như nghĩ rằng Whiptails chết sau khi sinh sản giống như cá hồi, dựa trên một mẫu vật thu được từ một chuyến câu cá dưới biển sâu.
Những con cá đuối đuôi dài không ăn được và không có dữ liệu nào cho thấy con người tác động tiêu cực đến quần thể của chúng. Tuy nhiên, chúng rất hiếm trong tự nhiên và chỉ có một số mẫu vật có sẵn trong các bộ sưu tập trên toàn thế giới.
Cá chình
Cá chình Moray thuộc họ Muraenidae và thích sống trong môi trường sống đa dạng ở vùng biển nhiệt đới hoặc ôn đới. Có 220 loài và 16 chi trong họ này. Các tính năng đặc biệt của họ bao gồm:
- Một vây lưng chạy dọc theo toàn bộ chiều dài cơ thể của chúng
- Không có vây ngực và vây hậu môn
- Khuôn mặt to với đôi mắt nổi bật (khiến họ trông rất hung dữ)
- Lươn Moray có nhiều màu sắc khác nhau, từ xanh lá cây, đen và nâu đến cam và vàng
Ngoài ra, chúng có lớp chất nhầy bao phủ cơ thể, giúp ngăn ngừa bất kỳ tổn thương nào đối với cơ thể khi chúng gặm cỏ ở các rạn san hô.
Khi đã ngậm được con mồi trong miệng, chúng sẽ sử dụng hàm hầu để moi con mồi xuống cổ họng.
Chế độ ăn uống của chúng bao gồm các loài cá nhỏ sống dưới đáy đại dương giữa các rạn san hô, động vật giáp xác và mực. Chúng là con mồi của những sinh vật như rắn biển, cá nhồng, cá mú và cá mập.
Người khổng lồ mảnh mai Moray
Cá moray khổng lồ mảnh khảnh có tên khoa học là Strophidon sathete, hay còn gọi là cá moray sông Hằng. Chúng là loài dài nhất trong họ lươn moray. Những con lươn dài này có màu xám nâu và có nguồn gốc từ:
- Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương
- biển Đỏ
- Đông Phi
- phía tây Thái Bình Dương
Những moray khổng lồ mảnh khảnh có xu hướng bị hút vào môi trường bùn lầy của nước biển, sông, cửa sông và vịnh trong.
Loài moray khổng lồ mảnh khảnh thường bị nhầm với loài moray khổng lồ; tuy nhiên, chúng có một số đặc điểm khác nhau giúp phân biệt chúng. Sự khác biệt đáng kể nhất giữa hai loài là kích thước của chúng. Trong khi moray khổng lồ nặng hơn moray mảnh mai, thì moray sau lại dài nhất giữa hai loại.
Tất cả các thành viên của cá chình moray (220 loài) chỉ giới hạn ở đại dương, hồ nước mặn hoặc nước nông, khu vực biển và vịnh trong.
Cả hai loài đều là những kẻ săn mồi đỉnh cao và là con mồi của các sinh vật biển như
- Bạch tuộc
- Mực ống
- Cá
Cá moray khổng lồ mảnh khảnh sống ở độ sâu 49 feet và cơ thể thon dài của chúng thuôn nhọn ở đuôi. Chúng không phải là loài động vật thân thiện nhất và thường rất nhút nhát. Bởi vì chúng rất khó nắm bắt nên không có nhiều thông tin về hành vi sinh sản của chúng. Những con moray mảnh khảnh sống trong các rạn san hô sâu ở Thái Bình Dương, đó là một lý do khác khiến chúng rất khó quan sát.
Lươn Mỹ
Thoạt nhìn, cá chình Mỹ có vẻ ngoài trần trụi, nhưng cơ thể mảnh khảnh, giống rắn của chúng được bao bọc trong một lớp chất nhầy, khiến chúng có vẻ nhầy nhụa và nhẵn nhụi, mặc dù có vảy nhỏ.
Giống như hầu hết các loài lươn, chúng có vây lưng dài chạy dọc theo toàn bộ chiều dài cơ thể và liên tục với vây bụng. Tuy nhiên, cá chình Mỹ không có vây bụng và vây ngực của chúng tương đối nhỏ và nằm gần đường giữa, tiếp theo là đầu và nắp mang.
Lươn Mỹ có nhiều màu sắc khác nhau, từ màu nâu đến vàng lục, xanh ô liu và xám nhạt hoặc trắng trên bụng. Lươn từ dòng nước tối, axit tannic thường sẫm màu hơn so với lươn từ vùng nước trong.
Những con cá chình này chỉ sống ở các nguồn nước ngọt và cửa sông nhưng sẽ rời những khu vực này để tiến vào Đại Tây Dương để sinh sản và di cư đến biển Sargasso.
Quá trình sinh sản của lươn Mỹ diễn ra ở xa đại dương, nơi trứng sẽ nở. Đáng kinh ngạc, con cái có thể đẻ tới 4 triệu quả trứng nổi và chết một cách đáng buồn sau đó.
Sau khi trứng nở, ấu trùng bắt đầu phát triển thành sinh vật gọi là leptocephali. Những con lươn non này bắt đầu di cư tới Bắc Mỹ, nơi chúng phát triển thành lươn thủy tinh, và quay trở lại các hệ thống nước ngọt, nơi chúng lớn lên và trưởng thành.
Có gì tiếp theo?
- Mười con lươn lớn nhất thế giới
- Sự kiện cá chình
- 10 sinh vật biển sâu
Xem tất cả 170 con vật bắt đầu bằng chữ G
Cá chình Gulper nặng khoảng 20 pounds.
Chúng có thể gây sốc cho con người, nhưng điện áp của chúng không gây chết người. Tuy nhiên, nếu bị sốc nhiều lần, nó có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng và trong một số trường hợp hiếm gặp là tử vong.
Không có sự khác biệt giữa cá chình Gulper và cá chình Pelican vì chúng là cùng một loài động vật.
Không, nhưng họ có thị lực kém.