Bạn có thể đã nghe nói về một số loài động vật trên cạn có thể bơi. Bạn cũng đã đọc về một số loài bò sát có thể sống trên đất liền và trên biển. Nhưng bạn đã bao giờ nghe nói về một loài cá có thể đi trên cạn chưa? Trái đất từng có rất nhiều loại động vật khác nhau có những đặc điểm độc đáo. Các nhà cổ sinh vật học đã cố gắng giải thích cách thức các loài động vật thủy sinh chuyển từ nước lên cạn trong nhiều năm. Họ cần một con vật có thể giúp họ thu hẹp khoảng cách đó. May mắn thay, họ đã tìm thấy hóa thạch của Tiktaalik.
Toc
- 1. Tiktaalik: Tên khoa học và phân loại
- 2. Tiktaalik: Mô tả
- 3. Tiktaalik: Dòng thời gian và Môi trường sống
- 4. Tiktaalik: Chế độ ăn uống và hành vi
- 5. Tiktaalik: Khám phá hóa thạch
- 6. Bài viết liên quan:
- 7. Tiktaalik: Tuyệt chủng
- 8. Tiktaalik có động vật ăn thịt tự nhiên nào không?
- 9. Các loài cá vây thùy tương tự trong kỷ Devon
- 10. Phần kết luận
Tiktaalik là một chi cá vây thùy đã tuyệt chủng. Nó là một hóa thạch chuyển tiếp. Tiktaalik cho thấy tồn tại một dạng trung gian giữa các loại động vật có xương sống khác nhau. Nó có tên 'fishapod' từ sự pha trộn độc đáo giữa các đặc điểm của động vật bốn chân và cá. Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về 'Fishapod' độc đáo này.
Tiktaalik: Tên khoa học và phân loại
Tên khoa học của Tiktaalik là Tiktaalik roseae . Tên chi, Tiktaalik , có nghĩa là 'cá nước ngọt' trong ngôn ngữ Inuktitut. Tên loài, roseae , là để vinh danh người đã tài trợ cho cuộc triển lãm dẫn đến việc phát hiện ra Tiktaalik.
Hơn nữa, bạn có thể phân loại Tiktaalik là một người chuyên về đồ đạc. Sarcopterygians là một nhóm cá vây thùy đã tuyệt chủng. Ngoài ra, loài hoa hồng là loài duy nhất được phân loại theo chi Tiktaalik . Tiktaalik đối với động vật bốn chân giống như Archaeopteryx đối với loài chim.
Các nhà cổ sinh vật học đã phân loại Tiktaalik là một hóa thạch chuyển tiếp. Tiktaalik có các đặc điểm bốn chân như xương sườn, các phần phụ, hộp sọ và cổ. Nó cũng có các đặc điểm giống cá như tia vây, vảy và mang. Sự pha trộn các đặc điểm này khiến các nhà cổ sinh vật học coi Tiktaalik là một hóa thạch chuyển tiếp.
Tiktaalik: Mô tả
Tiktaalik mô tả một dạng trung gian giữa lưỡng cư và cá. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm của họ hàng gần đã tuyệt chủng của động vật bốn chân. Không giống như các hóa thạch chuyển tiếp giống cá khác, vây của Tiktaalik có các ngón đơn giản. Họ cũng có xương cổ tay cơ bản. Điều này cho thấy rằng vây có thể chịu trọng lượng. Nó cũng cho thấy chúng có khả năng hỗ trợ trọng lượng của Tiktaalik trên đất liền.
Tương tự như vậy, kiểm tra xương của vây trước cho thấy các khía cạnh cơ bắp đáng kể. Điều này cho thấy vây rất cơ bắp và có thể uốn cong giống như khớp cổ tay. Ngoài ra, những đặc điểm giống như cổ tay này sẽ giúp Tiktaalik tự neo mình xuống đất. Tính năng này sẽ hữu ích trong trường hợp thủy triều di chuyển nhanh. Một đặc điểm cơ thể đáng chú ý khác của Tiktaalik là các lỗ thở trên đỉnh đầu.
Hơn nữa, các linh hồn gợi ý rằng Tiktaalik có mang và phổi nguyên thủy. Những tính năng này sẽ hữu ích ở vùng nước nông, nơi nhiệt độ nước cao hơn dẫn đến mức oxy thấp. Ngoài ra, sự hiện diện của mang và phổi nguyên thủy sẽ dẫn đến sự phát triển của lồng ngực mạnh mẽ hơn. Lồng ngực chắc khỏe là một đặc điểm tiến hóa của động vật sống trên cạn.
Một lồng ngực mạnh mẽ hơn sẽ giúp Tiktaalik hỗ trợ cơ thể của nó bên ngoài môi trường sống dưới nước. Ngoài ra, Tiktaalik thiếu một đặc điểm cơ thể của hầu hết các loài cá. Chúng thiếu các tấm xương ở khu vực mang. Điều này giúp hạn chế chuyển động sang hai bên của đầu. Cuối cùng, Tiktaalik là loài cá đầu tiên có cổ. Ngoài ra, việc sở hữu một chiếc cổ sẽ cho phép Tiktaalik tự do săn mồi ở các địa hình dưới nước hoặc trên cạn. Các nhà khoa học tin rằng Tiktaalik có thể dài tới 2,7 mét.
Tiktaalik: Dòng thời gian và Môi trường sống
Tiktaalik sống cách đây khoảng 375 triệu năm vào cuối kỷ Devon. Kỷ Devon thường được gọi là 'Thời đại của các loài cá'. Nó có tên này bởi vì nhiều loài cá tồn tại trong thời đại. Lobefins, cá sụn, ammonoids và cá xương tồn tại trong thời kỳ Devon.
Dựa trên những sửa đổi trên cơ thể của nó, Tiktaalik có khả năng sống ở các bãi bùn. Nó cũng có thể sống ở vùng nước nông. Các nhà khoa học tin rằng nó sống trong môi trường sông đầm lầy sánh ngang với Amazon ngày nay. Ngoài ra, nhiều đặc điểm cơ thể Tiktaalik hỗ trợ môi trường sống ở vùng nước nông.
Tiktaalik: Chế độ ăn uống và hành vi
Nói chung, Tiktaalik có đặc điểm của một loài cá vây thùy. Nhưng nó cũng có cấu trúc xương giống như cánh tay ở vây trước. Những cấu trúc xương này giống như cấu trúc của một con cá sấu. Mặc dù hóa thạch được tìm thấy vào năm 2004 không có đuôi hoặc vây sau, nhưng nó có những hàng răng sắc như dao cạo. Những chiếc răng này cho thấy Tiktaalik là một loài cá săn mồi.
Tương tự, Tiktaalik cũng có bộ hàm phát triển tốt mà chúng có thể sử dụng để bắt con mồi. Chế độ ăn kiêng chính xác của Tiktaalik vẫn chưa được biết. Nhưng các nhà khoa học tin rằng nó ăn động vật trên cạn và dưới nước. Ngoài ra, cá sử dụng chế độ hút của thức ăn để bắt mồi. Nhưng phương pháp này không thể hiệu quả trên cạn. Nghiên cứu cho thấy Tiktaalik có khả năng cắn và hút thức ăn. Nó có hộp sọ phẳng giống như cá sấu, hỗ trợ cho việc ngoạm và cắn con mồi.
Tiktaalik: Khám phá hóa thạch
Tiktaalik lần đầu tiên được phát hiện vào năm 2004 trong sự hình thành khung hoa muộn Devonian trên Đảo Ellesmere ở Bắc Canada. Đảo Ellesmere có khí hậu ấm áp và nằm trên đường xích đạo của trái đất khi Tiktaalik sinh sống. Các nhà khoa học đã phát hiện ra mẫu hóa thạch của Tiktaalik khi một trong những hộp sọ của mẫu vật nhô ra khỏi vách đá. Có ba mẫu hóa thạch của Tiktaalik được tìm thấy trên đảo Ellesmere.
Bài viết liên quan:
Tương tự như vậy, các hóa thạch bao gồm vài chục mẫu vật không hoàn chỉnh và một số bộ xương gần như hoàn chỉnh. Sau khi điều tra các hóa thạch, các nhà khoa học phát hiện ra rằng Tiktaalik giống con lai giữa cá sấu và cá. Nó có hàm răng sắc nhọn và cái đầu phẳng rộng.
Cho đến gần đây, các nhà nghiên cứu mới chỉ kiểm tra phần trước của hóa thạch Tiktaalik. Khi họ tìm thấy và nghiên cứu các phần phía sau của Tiktaalik, họ đã tìm thấy một điều bất ngờ. Phần phía sau của Tiktaalik có một phần vật liệu xương chậu và hông. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng xương chậu rắn chắc của Tiktaalik là đặc điểm của động vật bốn chân thời kỳ đầu.
Hơn nữa, các nhà nghiên cứu cho rằng hông và chi sau là đặc điểm của động vật có chi. Cuối cùng, Tiktaalik cho thấy họ hàng gần của chúng ta là cá có các chi sau và hông mở rộng. Tuy nhiên, phần hông của Tiktaalik vẫn giống cá. Ngoài ra, khả năng vận động và kích thước của vây, đai chậu và khớp hông tăng lên sẽ giúp Tiktaalik có thể bơi và đi lại.
Tiktaalik: Tuyệt chủng
Không có đủ thông tin về nguyên nhân gây ra sự tuyệt chủng của Tiktaalik. Sự kết thúc của kỷ Devon muộn được coi là một trong những sự kiện tuyệt chủng hàng loạt của trái đất. Tiktaalik sống vào đầu kỷ Devon muộn. Như vậy, có lẽ nó đã tuyệt chủng sau sự kiện tuyệt chủng kết thúc kỷ Devon.
Hơn nữa, hầu hết các loài cá vây thùy đã tuyệt chủng trong kỷ Devon. Các loài cá thùy duy nhất còn sống ngày nay là cá phổi và cá vây tay. Giữa cuối kỷ Devon và đầu kỷ Than đá, cá vây tia đã thay thế cá vây thùy trở thành loài cá thống trị trong chuỗi thức ăn.
Ngoài ra, động vật bốn chân đã vắng mặt trong 15 triệu năm vào đầu kỷ Than đá. Lần này được gọi là 'Khoảng trống Romer'. Các động vật bốn chân xuất hiện sau 'Khoảng trống Romer' được coi là tổ tiên của động vật có xương sống trên cạn ngày nay. Các nhà khoa học đang bối rối về những gì có thể gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt của kỷ Devon hàng triệu năm trước.
Ngoài ra, một số nhà nghiên cứu đề xuất rằng sự xuất hiện của sự hình thành sông băng đáng kể vào cuối kỷ Devon muộn sẽ làm giảm mực nước biển và ảnh hưởng đến động vật sống ở vùng nước nông. Sự sinh sôi nảy nở của thực vật cũng có thể tạo ra những thay đổi khí quyển có thể gây tử vong cho đời sống động vật. Nhiều nghiên cứu sẽ cần được thực hiện để xác định nguyên nhân chính xác của sự tuyệt chủng Tiktaalik.
Tiktaalik có động vật ăn thịt tự nhiên nào không?
Không có thông tin về kẻ săn mồi tự nhiên chính xác của Tiktaalik. Nhưng cuối kỷ Devon là nơi sinh sống của các loài cá sụn như cá mập và cá đuối. Do đó, bất kỳ loài động vật nào trong số này đều có thể đã ăn Tiktaalik. Nghiên cứu đầy đủ là cần thiết để hỗ trợ lý thuyết này.
Các loài cá vây thùy tương tự trong kỷ Devon
Tiktaalik không phải là loài cá vây thùy duy nhất tồn tại vào cuối kỷ Devon. Đây là một số loài cá vây thùy khác như Tiktaalik.
Ichthyostega
Ichthyostega là một chi động vật đã tuyệt chủng có họ hàng gần với động vật bốn chân. Nó sống vào cuối kỷ Devon, khoảng 367-363 triệu năm trước. Ichthyostega có tứ chi và phổi giúp nó vượt qua vùng nước nông trong đầm lầy. Chi bốn chân đầu tiên này có bảy ngón ở mỗi chi sau và dài khoảng 1,5 mét. Ichthyostega được phát hiện ở Đông Greenland.
Eusthenopteron
Eusthenopteron là một chi cá vây thùy đã tuyệt chủng có họ hàng gần với động vật bốn chân. Những mô tả ban đầu về loài cá thời tiền sử này cho thấy nó xuất hiện trên đất liền. Eusthenopteron sống vào cuối kỷ Devon, khoảng 385 triệu năm trước. Ngoài ra, nó được mô tả lần đầu tiên vào năm 1881 bởi JT Whiteaves. Eusthenopteron được tìm thấy trong một bộ sưu tập các mẫu hóa thạch được thu hồi từ Miguasha, Quebec.
Phần kết luận
Cho đến ngày nay, việc khám phá Tiktaalik chứng tỏ là một phát hiện hấp dẫn trong việc tìm hiểu sự tiến hóa. Loài cá thời tiền sử này là cầu nối giữa động vật có xương sống dưới nước và động vật có xương sống trên cạn. Tiktaalik là mắt xích còn thiếu mà các nhà khoa học tìm kiếm để hiểu cách động vật dưới nước tiến hóa thành sinh vật trên cạn.
Tiếp theo : Động vật cổ xưa là nguồn mê hoặc con người trong vài năm. Không có giới hạn cho những gì bạn có thể tìm hiểu về quá trình tiến hóa liên quan đến động vật thời tiền sử. Dưới đây là một số bài viết về các sự kiện và động vật thời tiền sử mà bạn có thể xem trên trang web này.
- Kỷ Jura: động vật, thực vật và khi nó xảy ra
- Brontosaurus
- Khủng long biển lớn nhất trong lịch sử
- 10 con cá mập điên rồ nhất thời tiền sử