Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
- 1. Ba sự thật tuyệt vời về cá minh thái!
- 2. Cá Pollock Tên khoa học
- 3. Bề ngoài cá minh thái
- 4. Hành vi cá minh thái
- 5. Môi trường sống của cá minh thái
- 6. Kẻ săn mồi và mối đe dọa của cá minh thái
- 7. Sinh sản, trẻ sơ sinh và tuổi thọ của cá Pollock
- 8. Quần thể cá minh thái
- 9. Ăn Cá Pollock
- 10. Lợi ích sức khỏe cá minh thái
- 11. Bài viết liên quan:
- 12. Loài cá tương tự như Pollock
- 13. Năm điểm khác biệt giữa cá tuyết và cá minh thái
- 14. Có gì tiếp theo?
Có hai loài cá minh thái trong chi Pollachius; chúng được đặt tên là cá Pollock và Saithe.
Cả hai loài đều xuất hiện ở khu vực Bắc Đại Tây Dương, với quần thể cá Pollock ( Pollachius pollachius ) rộng lớn, ở Bắc Mỹ và Vương quốc Anh, trong khi cá Pollack ( Pollachius virens ), còn được gọi là coley, chiếm Quần đảo Anh. Tuy nhiên, chúng có nhiều tên, bao gồm Boston blue, Coalfish, European Pollock và lythe.
Ngoài ra, còn có một thành viên khác của chi Gadus được đặt tên là walleye hoặc Alaska Pollock. Mặc dù chúng thuộc cùng một họ với cá than, nhưng các chi của chúng lại khác nhau.
Pollock ăn cá nhỏ, lươn cát, giun và động vật giáp xác dưới đáy đại dương. Ngoài ra, chúng được đánh bắt cho mục đích thương mại vì chúng là lựa chọn rẻ hơn và bền vững hơn so với các loài cá thịt trắng như Hake, Cod và Haddock.
Ba sự thật tuyệt vời về cá minh thái!
- Mọi người thường gọi một loài khác là Pollock; Alaska Pollock không thuộc cùng một chi. Tuy nhiên, chúng là một phần của họ Gadidae.
- Con người ăn loài cá này, thường được tìm thấy trong một loạt các sản phẩm hàng ngày. Ví dụ, Pollock là loại cá được sử dụng cho bánh mì kẹp cá phi lê của McDonald, cá que và thịt cua giả.
- Những con cá này sống ở các vùng khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của chúng. Ví dụ, những con cá nhỏ hơn xuất hiện ở những khu vực đá gần bờ biển hơn vì có nhiều nơi ẩn náu hơn trước những kẻ săn mồi. Khi già đi, chúng sẽ di chuyển sâu hơn vào đại dương.
Cá Pollock Tên khoa học
Cá minh thái hay cá minh thái có tên khoa học là Pollachius pollachius, và chúng thuộc bộ Gadiformes, một nhóm đa dạng các loài cá biển được tìm thấy trên toàn thế giới. Chúng sống ở vùng nước mát đến lạnh, với các môi trường sống từ độ sâu đại dương đến các khu vực ven biển gần bờ.
Tuy nhiên, hai loài xảy ra trong nước ngọt. Bộ này bao gồm 10 họ và hơn 600 loài, bao gồm một số loài cá tuyết, cá tuyết và cá lựu đạn quan trọng về mặt thương mại. Ngoài ra, hơn một nửa số loài thuộc về một họ, loài lựu đạn, hay Macrouridae, loài thống trị các loài cá sinh vật đáy ở độ sâu của đại dương.
Pollock thuộc họ Gadidae và hầu như chỉ bao gồm các loài cá biển theo thứ tự Gadiformes. Chúng được phân biệt bởi vây lưng nằm sâu hơn trên cơ thể, không có gai thật ở vây và nhiều con có vây lưng và vây hậu môn kéo dài.
Gadidae được gọi là họ Cá tuyết vì các thành viên của nó bao gồm Cod, Haddock, Whiting, Pollock và Cuskfish. Cá tuyết và cá tuyết chấm đen được phân biệt bởi ba vây lưng và hai vây hậu môn. Các thành viên của họ này xuất hiện ở Đại Tây Dương, Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương, ngoại trừ cá cuskfish là loài cá nước ngọt.
Bề ngoài cá minh thái
Cá minh thái Đại Tây Dương có hàm dưới nhô ra, mũi nhọn và đuôi chẻ đôi. Cơ thể chúng có màu xám nâu, sau nhạt dần thành màu xám vàng, bụng màu xám bạc.
Ngoài ra, chúng có một thanh tạ nhỏ chạy từ cằm đến râu. Cá minh thái Đại Tây Dương có đôi mắt to, ba vây lưng và thân hình thon dài.
Các đường bên của chúng có ánh bạc và màu chuyển sang màu xanh đen ngay bên dưới đường kẻ. Ngoài ra, chúng còn có một chiếc râu ở cằm, thứ mà chúng sử dụng như một công cụ để tìm kiếm thức ăn.
Hành vi cá minh thái
Cá minh thái là sinh vật xã hội và con trưởng thành sống theo nhóm được gọi là trường học. Sau đó, khi cá con lớn lên, chúng di chuyển sâu hơn vào đại dương và tụ tập thành đàn.
Ngoài ra, những con cá này được cho là tham gia vào một số hành vi di cư trong mùa sinh sản của chúng. Tuy nhiên, chúng hầu như vẫn ở cùng một khu vực, không bao giờ di chuyển quá xa khỏi môi trường sống của chúng.
Môi trường sống của cá minh thái
Cả hai loài Pollock đều có môi trường sống tương tự nhau. Những con non sống ở những môi trường nông, nhiều đá, nơi có nhiều nơi để ẩn náu khỏi những kẻ săn mồi, trong khi những con trưởng thành tạo thành những đàn lớn và sống ở vùng biển đại dương.
Ở vùng nước nổi, những con cá này có thể bơi qua nhiều cấp độ khác nhau. Một số thậm chí còn cách xa tới 1000 feet dưới bề mặt.
Cá minh thái là loài ăn thịt và ăn một loạt các động vật biển khác. Tuy nhiên, chế độ ăn uống của họ thay đổi theo độ tuổi. Ví dụ: Những con non ăn sinh vật phù du, nhuyễn thể và các động vật không xương sống nhỏ khác, nhưng khi chúng lớn lên, chế độ ăn uống của chúng thay đổi thành:
- Con cá nhỏ
- giáp xác
- Mực ống
- cá trích
Kẻ săn mồi và mối đe dọa của cá minh thái
Cá minh thái cần cảnh giác với những kẻ săn mồi sau:
- Cá chim lớn
- cá tuyết
- cá nhệch
- Sư tử biển Steller
- con người
Thật không may, cá minh thái Alaska gần như bị đe dọa vì chúng được sử dụng trong thương mại. Tuy nhiên, các quần thể ở Đông Bắc Đại Tây Dương hiếm khi bị bắt.
Mặt khác, cá minh thái được xếp vào danh sách Ít quan tâm nhất trong Danh sách đỏ của IUCN vì không có mục tiêu đánh bắt nào cho loài này ngoài câu cá giải trí. Tuy nhiên, đôi khi chúng bị đánh bắt dưới dạng đánh bắt phụ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến số lượng quần thể hoặc tình trạng bảo tồn của chúng.
Sinh sản, trẻ sơ sinh và tuổi thọ của cá Pollock
Cá minh thái Đại Tây Dương đạt đến độ chín sinh dục từ 4 đến 7 tuổi và sinh sản ở vùng nước mát của Canada từ tháng 9 đến tháng 4. Tuy nhiên, phần lớn sinh sản diễn ra từ tháng 12 đến tháng 2. Chúng có xu hướng đẻ trứng trên đáy đá hoặc đá, và sau khi trứng được thụ tinh, chúng nổi lên trong cột nước.
Sau khi nở, con non sống ở vùng triều và bãi triều ven bờ trong khoảng 12 tháng. Khi được hai tuổi, chúng bắt đầu di cư vào vùng nước sâu hơn. Do tuổi thọ tương đối ngắn, cá minh thái Alaska bắt đầu sinh sản khi được ba hoặc bốn tuổi.
Tuổi thọ / Tuổi thọ
Cá minh thái Alaska không sống lâu trong tự nhiên; tuổi thọ trung bình của nó là 12 năm. Tuy nhiên, cá minh thái Đại Tây Dương có tuổi thọ dài hơn khoảng 25 năm.
Quần thể cá minh thái
Thật không may, không có thông tin kết luận về quy mô quần thể của một trong hai loài này.
Ăn Cá Pollock
Pollock là một loại cá bổ dưỡng, thường có sẵn cho con người, bền vững hơn và giá cả phải chăng hơn các loài cá thịt trắng khác như cá tuyết hoặc cá tuyết chấm đen. Chúng chủ yếu được đánh bắt từ Đại Tây Dương và được biết đến với nhiều tên, bao gồm:
- cá than
- Cá minh thái Alaska
- cá xanh Boston
- Saith
- cá minh thái cảng
Thông tin dinh dưỡng
Loại cá này tương tự như cá ngừ hoặc cá hồi vì nó là nguồn cung cấp protein dồi dào và ít chất béo bão hòa. Cá minh thái cũng chứa ít calo và là nguồn tuyệt vời của:
- vitamin B12
- phốt pho
- selen
- canxi
- Sắt
- magie
- kali
- natri
- kẽm
- vitamin A
Lợi ích sức khỏe cá minh thái
Cá minh thái có nhiều lợi ích cho sức khỏe vì tính chất giàu chất dinh dưỡng của chúng; Chúng bao gồm:
Chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe tim mạch
Cá minh thái chứa các khoáng chất có tác động tích cực đến huyết áp và tuần hoàn, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Chúng không chỉ tốt cho tim mà còn có hương vị tuyệt vời và có thể được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau, vì vậy khả năng là vô tận.
Pollocks có tác dụng chống viêm
Cá minh thái chứa nhiều chất béo không bão hòa và axit béo omega-3, hoạt động như một chất chống viêm và cải thiện sức khỏe tổng thể của da và dạ dày.
Bài viết liên quan:
Giúp giảm cân
Cá minh thái rất ít calo khi so sánh với các nguồn protein khác. Ví dụ, loại cá này chỉ có 92 calo trong 3,5 ounce.
Tăng khả năng sinh sản
Loài cá này rất tốt cho sức khỏe sinh sản. Chúng được biết đến để tăng khả năng sinh sản vì tác động tích cực đến quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone trong cơ thể.
Dinh dưỡng khi mang thai
Ăn uống khi mang thai có thể khó khăn; Cá tuy rất tốt cho bà bầu nhưng lại chứa thủy ngân rất nguy hiểm nếu cá không được nấu chín kỹ. Tuy nhiên, chúng chứa lượng thủy ngân thấp nên sẽ an toàn miễn là nó không còn thô.
Ngoài ra, chúng còn là nguồn cung cấp kẽm và sắt tuyệt vời, cực kỳ có lợi cho sự phát triển của trẻ. Cá minh thái cũng chứa nhiều axit béo omega-3, giúp phát triển trí não của trẻ sơ sinh.
Sức khỏe tóc
Cá minh thái có một lượng Vitamin B đáng kể, giúp điều hòa quá trình trao đổi chất và giúp tóc chắc khỏe.
Ngoài ra, nó hỗ trợ trong:
- Loại bỏ gàu
- Rụng tóc
- Chẻ ngọn
Sức khỏe não bộ
Phốt pho là một trong những nguyên tố kiểm soát các phản ứng thần kinh và việc thiếu hụt nguyên tố này có thể dẫn đến các chức năng nhận thức bị gián đoạn. Khi điều này xảy ra, thường là do thiếu Vitamin B. Cá minh thái chứa một lượng Vitamin D đáng kể, giúp giảm nguy cơ mất trí nhớ, mất ngủ và trầm cảm. Ngoài ra, Pollocks chứa axit béo omega-3 giúp thúc đẩy sức khỏe tổng thể của não và tinh thần.
Giảm nguy cơ ung thư
Cá minh thái rất giàu chất dinh dưỡng, chúng có thể được xếp vào loại thực phẩm chống ung thư. Ví dụ, chúng có chứa selen, đóng vai trò sửa chữa các tế bào bị tổn thương do ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
Ngoài ra, chúng còn chứa Vitamin B2, hoạt động như một chất chống oxy hóa, đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm tác hại của các gốc tự do đối với tế bào trong quá trình phát triển ung thư. Vitamin B2 cũng hỗ trợ duy trì niêm mạc đường tiêu hóa, đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch.
Sự phát triển của ung thư đại trực tràng có thể liên quan đến việc cơ thể không có khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong thực phẩm sau khi tiêu thụ. Tuy nhiên, Vitamin B2 giúp cơ thể hấp thụ tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết, làm giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng ở phụ nữ.
Loài cá tương tự như Pollock
Có một số loài cá tương tự như Pollock, về kích thước, ngoại hình hoặc hành vi; Chúng bao gồm:
cá tuyết
Cá tuyết là một thành viên phổ biến của họ Gadidae và là loài cá nước mặn ưa nước sâu và nước lạnh. Chúng là loài cá nổi tiếng nhất trong họ này, thịt của chúng có màu trắng sữa. Cá tuyết thường được bán dưới dạng phi lê và có vị bơ thơm ngon.
Chúng là loài cá có đốm và có nhiều màu sắc, bao gồm:
- Màu xanh lá
- Xám
- Đen
- Màu nâu
- Màu đỏ
Chúng có hai vây hậu môn, ba vây lưng và một thanh tạ ở cằm. Cá tuyết có thể nặng tới 25 pound và ăn các loài cá và động vật không xương sống nhỏ khác.
Loài cá này có giá trị để sản xuất dầu từ gan của nó. Trên thực tế, dầu gan cá tuyết cực kỳ tốt cho sức khỏe và chứa nhiều omega 3.
cá tuyết
Hake là một loài khác thuộc họ cá tuyết. Tổng cộng, có 12 loài cá tuyết nằm rải rác trên Đại Tây Dương, dọc theo bờ biển New Zealand và ở các khu vực phía đông của Thái Bình Dương.
Chúng sống ở độ sâu từ 650 đến 3.300 feet tính từ bề mặt. Thật không may, việc đánh bắt không kiểm soát do nhu cầu cao của ngành công nghiệp thực phẩm và động vật ăn thịt là nguyên nhân khiến số lượng quần thể giảm mạnh. Tuy nhiên, bất chấp sự sụt giảm mạnh về quy mô dân số, cá tuyết không được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Năm điểm khác biệt giữa cá tuyết và cá minh thái
Có một số khác biệt giữa hai loài cá này; đây là top 5:
1. Đặc điểm
Mặc dù cả hai loài đều là cá nổi nước lạnh, nhưng chúng có một số khác biệt đáng kể, chẳng hạn như cá minh thái là loài cá mềm hơn và dễ bị nát khi nấu quá chín. Cả hai loại cá đều là thành phần thiết yếu trong các loại thực phẩm như cá ngón hoặc cá vụn, nhưng cá minh thái nhẹ hơn và là loại duy nhất được làm thành cua giả.
2. Lợi ích sức khỏe
Cá tuyết và cá minh thái có những lợi ích sức khỏe tuyệt vời. Mặc dù cả hai đều có nhiều loại vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể của con người, nhưng cá tuyết có một thứ mà cá minh thái không có, đó là dầu gan được thu hoạch từ gan của chúng và chứa một lượng lớn dầu omega 3.
3. Ngoại hình
Thoạt nhìn, Cod và Pollock trông rất giống nhau; tuy nhiên, có một số cách để phân biệt chúng. Đầu tiên, màu sắc của chúng là khác nhau; Cá minh thái có các đốm đen và vàng bao phủ cơ thể, trong khi Cá tuyết có nhiều màu sắc với các đốm hoặc hoa văn sẫm màu ở hai bên thân. Ngoài ra, cá tuyết có bụng nhạt màu hơn.
4. Ẩm thực
Cả hai loài đều là cá trắng và có xu hướng giữ nguyên hình dạng khi nấu chín; Cá tuyết cứng hơn, trong khi cá minh thái sẽ bị rã nếu nấu quá chín. Điểm chung của chúng là các công thức nấu ăn mà chúng được sử dụng, bao gồm:
- cháo
- Súp
- Các món cá chiên giòn
- Các món cá nướng
- cá tuyết hun khói hoặc cá minh thái
- ngón tay cá
5. Bảo tồn
Cả hai loại cá này đều được sử dụng thương mại trong ẩm thực; tuy nhiên, cá tuyết có nhiều nguy cơ bị đánh bắt quá mức vì chúng được biết đến nhiều hơn. Vì điều này, Pollock đã trở thành một nguồn lợi kinh tế và là lựa chọn phổ biến cho cá thịt trắng.
Có gì tiếp theo?
- cá tuyết
- cá tuyết
- Cá chim lớn
Xem tất cả 187 con vật bắt đầu bằng chữ P
Pollock là một loại cá bổ dưỡng, thường có sẵn cho con người, bền vững hơn và giá cả phải chăng hơn các loài cá thịt trắng khác như cá tuyết hoặc cá tuyết chấm đen.
Cá minh thái đã trở thành nguồn lợi kinh tế và là lựa chọn phổ biến cho cá thịt trắng.
Pollock là một loại cá trắng với hương vị nhẹ nhàng tinh tế.
Cả hai loài đều là cá trắng và có xu hướng giữ nguyên hình dạng khi nấu chín; Cá tuyết cứng hơn, trong khi cá minh thái sẽ bị rã nếu nấu quá chín.