Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
- 1. 3 sự thật đáng kinh ngạc về loài sóc!
- 2. Phân loại và tên khoa học
- 3. loài cá
- 4. Vẻ bề ngoài
- 5. Hành vi
- 6. Phân bố, dân số và môi trường sống
- 7. Động vật ăn thịt và con mồi
- 8. Sinh sản và vòng đời
- 9. Bài viết liên quan:
- 10. câu cá và nấu ăn
- 11. Dân số
- 12. Tình trạng bảo quản
- 13. Squirrelfish vs Soldierfish: Chúng có giống nhau không?
Cá sóc là một loài cá rạn san hô nhiệt đới sống ở vùng biển ấm áp. Đó là một thợ săn về đêm với đôi mắt to cho phép nó nhìn thấy trong bóng tối. Chế độ ăn uống của nó bao gồm sinh vật phù du và động vật giáp xác nhỏ, ấu trùng. Loài cá này là một lựa chọn phổ biến cho bể cá gia đình vì các tính năng độc đáo, màu sắc tươi sáng và thể trạng khỏe mạnh.
3 sự thật đáng kinh ngạc về loài sóc!
- Chúng giao tiếp với nhau bằng cách rung bong bóng bơi.
- Nắp mang của chúng có gai nhỏ chứa chất độc. Nếu bạn xử lý một con, bạn có thể bị một vết cắt sắc và đau.
- Món ăn của người Hoa có tên “Cá sóc” không sử dụng cá sóc.
Phân loại và tên khoa học
Nó là một thành viên của phân họ Holocentrinae và họ Holocentridae. Tên khoa học của nó là Holocentrus adscensionis .
loài cá
Có 70 loài cá sóc.
Một số thành viên hấp dẫn của gia đình bao gồm cá sóc mảnh mai và cá sóc hồng, có nguồn gốc từ Úc và cá sóc hàm dài, là loài đặc hữu của Hawaii. Cá sóc hàm dài đang bị đe dọa bởi sự ra đời của loài cá mú công xâm lấn không phải loài bản địa đã được giới thiệu vào năm 1953.
Vẻ bề ngoài
Giống như nhiều loài cá rạn san hô, nó tươi sáng và đầy màu sắc. Nó thường có các sọc màu đỏ tươi hoặc hồng đậm có thể trông giống như một vệt màu đặc trên một số loài cá. Nó có vây sắc nhọn, có vảy màu vàng, trắng hoặc đen. Các vảy trên bụng và vây của chúng thường có màu bạc nhạt. Những màu sắc này giúp chúng hòa lẫn với san hô nơi chúng ẩn náu.
Nó có tất cả năm vây, bao gồm một vây ngực trong mờ, vây lưng và vây đuôi thon dài. Chúng có năm gai dọc lưng và nhiều gai hơn trên nắp mang. Những chiếc gai này thường chứa chất độc.
Con cá có chiều dài trung bình từ sáu đến mười inch. Tuy nhiên, kích thước của chúng có thể khác nhau rất nhiều tùy thuộc vào nơi chúng sống và con cá sóc lớn nhất được ghi nhận là dài 2 feet.
Đôi mắt khổng lồ của nó là đặc điểm đáng chú ý nhất của cá sóc. Họ cho phép cá sóc săn mồi vào ban đêm trong khi những con cá rạn san hô khác đang ngủ.
Hành vi
Trong khi nhiều loài cá rạn san hô nhiệt đới săn mồi vào ban ngày đầy nắng, thì cá sóc lại hoạt động về đêm. Loài cá này ẩn mình trong các kẽ đá ngầm và nhô ra ngoài vào ban ngày. Vào ban đêm, nó chui ra khỏi nơi ẩn náu để săn những động vật không xương sống nhỏ.
Sóc ẩn nấp và săn mồi theo nhóm nhỏ từ tám đến mười con. Những nhóm cá này có tính lãnh thổ cao và không cho phép những con cá khác tham gia cùng chúng trong cuộc săn hoặc ở những nơi ẩn náu đặc biệt của chúng. Cá sóc có họ hàng gần với cá lính, chúng được đặt tên theo đội hình chặt chẽ mà chúng sử dụng khi bơi theo nhóm.
Loài sóc nổi bật nhờ tiếng lách cách mà chúng tạo ra để cảnh báo lẫn nhau rằng những kẻ săn mồi đang đến gần. Chúng tạo ra âm thanh này bằng cách vỗ vây và rung bong bóng bơi. Các nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng cá sóc có thể đánh giá mức độ đe dọa của kẻ săn mồi thông qua âm thanh mà nó tạo ra.
Phân bố, dân số và môi trường sống
Cá sóc có phân bố rộng, nhưng chủ yếu được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới của Đại Tây Dương. Nó thích các rạn san hô và đá, nơi nó có thể tìm thấy các kẽ hở để ẩn náu.
Ở phía tây Đại Tây Dương, nó trải dài từ Bắc Carolina đến Bermuda, Brazil và Vịnh Mexico. Ở phía đông Đại Tây Dương, chúng được tìm thấy từ Gabon đến Angola, St. Paul's Rocks, Ascension Island và St. Helena. Chúng sống ở các rạn san hô ngoài khơi Australia, Hawaii và các đảo khác.
Chúng thích vùng nước đá ngầm cạn không sâu hơn 100 feet, nhưng chúng có thể sống ở vùng nước ngoài khơi sâu tới 600 feet. Đôi mắt khổng lồ của chúng cho phép chúng săn mồi ở những khu vực quá tối đối với các loài cá rạn san hô khác.
Động vật ăn thịt và con mồi
Cá sóc ẩn mình vào ban ngày và xuất hiện vào buổi tối để săn mồi dọc theo đáy rạn san hô và thảm cỏ biển. Chế độ ăn uống của chúng bao gồm sinh vật phù du, ấu trùng động vật có vỏ, cá nhỏ, tôm và cua.
Họ là những người ăn thịnh soạn, thích thức ăn sống. Chẳng hạn, các chủ sở hữu bể cá đã phát hiện ra rằng cá sóc sẽ ăn “tôm sạch hơn” và các loài cá nhỏ khác của chúng. Điều quan trọng là phải biết chúng có thể chung bể với loài cá nào một cách an toàn.
Những kẻ săn mồi của chúng bao gồm cá heo, cá hồng, cá ngừ vây vàng và cá ếch. Vì thích sống ở vùng nước nông nên nó là mục tiêu ưa thích của chim nhạn nâu và nhạn bồ hóng, hai loài chim biển sống trong môi trường rạn san hô.
Sinh sản và vòng đời
Độ trưởng thành của cá thường được đo bằng kích thước. Sóc đạt đến tuổi trưởng thành sinh dục khi chúng dài 5 inch.
Bài viết liên quan:
Nó có hai mùa giao phối mỗi năm. Từ tháng 1 đến tháng 3 và từ tháng 9 đến tháng 11, con cái đẻ trứng trong nước. Con đực bao phủ chúng bằng tinh trùng của mình để thụ tinh cho chúng. Cá sóc trưởng thành không cung cấp bất kỳ sự chăm sóc nào của cha mẹ. Trứng nở vài ngày sau khi được thụ tinh.
Cá sóc con phát triển qua ba giai đoạn ấu trùng. Vào cuối giai đoạn thứ ba, chúng phát triển màu đỏ đặc trưng của loài. Tuổi thọ của cá là hai đến bốn năm.
câu cá và nấu ăn
Cá sóc được cho là ngon, nhưng không có hoạt động đánh bắt cá thương mại hoặc tự cung tự cấp ở chúng. Chúng rất khó bắt vì có gai độc và chúng cung cấp một lượng thịt nhỏ. Những ngư dân nhỏ, thủ công câu cá cho họ bằng cách sử dụng dây câu và bẫy, và một số đầu bếp địa phương sử dụng chúng để tạo ra các công thức nấu ăn địa phương.
Tuy nhiên, có một hoạt động buôn bán vật nuôi trong loài này. Chúng là những lựa chọn hồ cá phổ biến vì chúng hấp dẫn, dễ thích nghi và kháng bệnh. Chúng yêu cầu bể lớn và làm tốt hơn với những con cá sóc khác để bầu bạn.
Món ăn nổi tiếng của Trung Quốc tên là cá sóc không sử dụng cá sóc. Nó liên quan đến việc gỡ một con cá quýt và cắt nó thành hình giống như một con sóc. Đầu bếp sau đó đập dập cá và chiên ngập dầu trước khi thêm nước sốt chua ngọt.
Dân số
Mặc dù không có con số chính xác, nhưng Sóc rất phổ biến. Họ sống ở khắp nơi trên thế giới.
Tình trạng bảo quản
Cá sóc được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) liệt kê là loài “ít được quan tâm nhất”.
Tuy nhiên, các nhà bảo tồn lưu ý rằng các rạn san hô đang bị hủy hoại do ô nhiễm đại dương và biến đổi khí hậu. Một khi các rạn san hô bị phá hủy, chúng không thể phục hồi. Mất đi những hệ sinh thái quan trọng này có thể đồng nghĩa với việc mất đi nhiều loài.
Squirrelfish vs Soldierfish: Chúng có giống nhau không?
Mặc dù nhiều người sử dụng tên thay thế cho nhau, nhưng điều đó không hoàn toàn chính xác. Mặc dù chúng có liên quan chặt chẽ với nhau, nhưng chúng không giống nhau.
Cả hai loài đều là thành viên của họ Holocentridae theo thứ tự Beryciformes. Họ này được chia thành hai phân họ, Holocentrinae và Myripristanae .
Thành viên của Holocentrinae là cá sóc. Chúng bao gồm:
- Holocentrus
- Neoniphon
- Sargocentron
Các thành viên của Myripristanae là cá lính. Chúng bao gồm:
- Corniger
- Myripristis
- đà điểu
- Plectrypops
- Pristilepis
Mặc dù chúng trông gần như giống hệt nhau, nhưng các thành viên của Holocentridae có phần trước nắp mang sắc nhọn, có góc cạnh, là xương dài ở má cá. Xương này có gai nhọn thường có độc. Hầu hết các thành viên của Myripristidae đều thiếu xương sống này.
Xem tất cả 289 con vật bắt đầu bằng chữ S
Nó là một loài cá rạn san hô nổi tiếng với màu đỏ tươi và đôi mắt to. Cá sóc là loài ăn thịt sống về đêm, ăn động vật giáp xác nhỏ. Nó có gai có thể chứa chất độc.
Sóc có thể cảm nhận được nguy hiểm bằng cách sử dụng âm thanh để xác định kích thước và tốc độ của kẻ săn mồi. Chúng có thể truyền đạt thông tin về sự nguy hiểm cho đồng loại của chúng. Các nhà nghiên cứu đã báo cáo giao tiếp phức tạp giữa những con cá này. Chúng cũng khỏe mạnh và chống lại nhiều bệnh tật. Những phẩm chất này đã cho phép họ phát triển mạnh.
Nó ngon, nhưng nhỏ và khó bắt. Vì những lý do này, nó không phải là một sản phẩm đánh bắt thương mại hoặc giải trí lớn. Một số đầu bếp thủ công đã tạo ra các món ăn sử dụng cá sóc, nhưng chúng không được sử dụng rộng rãi.
Không ai có vẻ biết tại sao. Nó nhận được cái tên đó vào những năm 1700.
Đúng. Nó săn cá nhỏ và động vật giáp xác vào ban đêm.
Tên khoa học của nó là Holocentrus adscensionis.
Nó tạo ra một âm thanh cao, rung động. Đây là tần số cao và chúng ta có thể khó nghe thấy. Một số người nói rằng họ đã nghe thấy tiếng vo ve từ một bể cá có cá sóc trong đó.