Bài đăng này có thể chứa các liên kết liên kết đến các đối tác của chúng tôi như Chewy, Amazon và các đối tác khác. Mua thông qua những thứ này giúp chúng tôi tiếp tục thực hiện sứ mệnh của AZ Animals là giáo dục về các loài trên thế giới.
Toc
“ Cư dân sống sâu nhất trong đại dương là loài cá ốc mà các nhà thám hiểm đã tìm thấy ở độ sâu hơn 26.700 feet dưới mực nước biển. “
sự thật
- Cá ốc nổi lên mặt nước bị “tan chảy” hoặc “nổ tung” do áp suất khí quyển thay đổi đột ngột và do sức nóng. Điều này khiến chúng khó nghiên cứu, vì vậy các nhà khoa học thường trì hoãn việc nghiên cứu xương của chúng.
- Cá ốc trông giống nòng nọc và có thân sền sệt như ốc sên nên có tên gọi thông thường. Một số loài thậm chí có da gai.
- Chúng đã thích nghi với việc sống trong môi trường sống với áp lực quá lớn do sự thích nghi di truyền. Gen của chúng bảo vệ bộ gen của chúng và làm cho xương của chúng mềm hơn.
- Cá ốc không có bong bóng bơi như nhiều loại cá khác. Thay vào đó, chúng tạo ra một chất keo giữ cho chúng nổi.
- Nhiệt độ đang đóng băng hàng dặm dưới đáy biển sâu, đặc biệt là ở vùng Bắc Cực và Nam Cực, nơi một số loài cá ốc cư trú. Một số loài có protein chống đóng băng trong chuỗi DNA giúp chúng không bị chết cóng.
- Những con cá này đẻ một số quả trứng lớn nhất. Trứng của chúng có đường kính khổng lồ 0,37 inch. Trứng cá trung bình có đường kính chỉ 0,039 inch.
- Các nhà khoa học đã phát hiện ra loài cá ốc Mariana, loài sống ở đại dương sâu nhất từng được ghi nhận, ở độ sâu 26.716 feet.
- Ốc sên không có vảy. Chúng có làn da mỏng, lỏng lẻo và đôi mắt nhỏ xíu vì đáy biển vô cùng tối.
Bản tóm tắt
Ốc sên là cư dân biển sâu bí ẩn. Trên thực tế, chúng là những cư dân sống sâu nhất dưới biển. Những con vật không có vảy này trông giống nòng nọc hơn là cá và có hình dạng đặc biệt. Các nhà khoa học biết rất ít về loài cá độc đáo này và họ đang tìm hiểu thêm sau mỗi chuyến thám hiểm biển sâu.
Tên khoa học
Cá ốc là tên gọi chung của một họ cá vây tia được gọi là Liparidae. Các thành viên của gia đình này là loài cá nước mặn, ăn thịt. Chúng cũng là họ hàng gần của cá mút đá thuộc họ Cyclopteridae. Tại một thời điểm, họ đã nhóm lại với nhau.
Liparidae chứa khoảng 410 loài được phân loại trong hơn 30 chi. Tuy nhiên, con số này có thể lớn hơn do sự hiện diện của một số loài chưa được phân loại được phát hiện trong một chuyến thám hiểm. Những con ốc sên mới được phát hiện này được mệnh danh là loài ốc sên “thanh tao” và vẫn chưa được phân loại chính xác.
Chúng cũng được nhóm theo thứ tự cá bọ cạp, hay Scorpaeniformes.
Snailfish có được tên của họ từ sự xuất hiện của họ. Những sinh vật này trông không giống cá chút nào. Chúng giống nòng nọc có vây hoặc ốc sên không có vỏ. Không có gì đáng ngạc nhiên, một tên khác của ốc biển là ốc biển.
Tiến hóa và Lịch sử
Khi các nhà khoa học cuối cùng đã có thể nghiên cứu trình tự DNA của cá ốc, rất nhiều thông tin đã tự tiết lộ.
Cá ốc tiến hóa từ tổ tiên sống ở vùng nước nông khoảng 20 triệu năm trước. Chúng tách khỏi tổ tiên này và dần dần thích nghi với cuộc sống dưới biển sâu. Cá ốc sên đã tiến hóa các biến đổi gen giúp xương của nó trở nên mềm hơn và có thể chịu được áp lực nghiền nát.
Ốc sên có thêm gen giúp sửa chữa DNA. Những gen này hoạt động bằng cách bảo tồn bộ gen của cá ốc, bảo vệ nó khỏi đột biến. Những con cá này cũng tiến hóa các gen chịu trách nhiệm sản xuất một chất hóa học giúp ổn định cấu trúc của các protein quan trọng dưới áp suất cực lớn.
Không giống như nhiều loài cá khác, cá ốc không có bong bóng bơi để giữ cho chúng nổi trong nước. Bàng quang này sẽ không hữu ích trong môi trường sống có áp lực cao như vậy. Thay vào đó, chúng tạo ra một chất sền sệt và các enzym cơ đặc biệt giúp chúng nổi. Một số loài cá ốc, bao gồm một số loài thuộc chi Liparis, có protein chống đông loại 1 giúp bảo vệ chúng khỏi nhiệt độ đóng băng của biển sâu.
Cá ốc thuộc bộ Scorpaeniformes, là một nhóm lớn cá vây tia với hơn 1.320 loài. Những con cá này là loài ăn thịt, và chế độ ăn uống của chúng chủ yếu bao gồm cá nhỏ và động vật giáp xác. Điều này rất quan trọng đối với loài cá ốc có môi trường sống thường đầy ắp thức ăn cho quần thể của chúng. Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng những con ốc sên được nhìn thấy trông khỏe mạnh và được nuôi dưỡng tốt do có nhiều thức ăn trong khu vực của chúng.
Vẻ bề ngoài
Snailfish được đặt tên theo hình dáng giống ốc sên. Cũng giống như ốc sên, chúng không có vảy và có cơ thể sền sệt. Da của chúng lỏng lẻo, mỏng, đôi khi trong mờ và nhẵn hoặc có gai tùy theo loài. Cá ốc cũng có hình dạng giống nòng nọc.
Cá ốc có thân dài, thon và đầu to, hơi không tương xứng với kích thước của chúng. Chúng có đôi mắt nhỏ, răng nhỏ, cùn và đuôi nhỏ. Ngoài ra, chúng có vây lưng dài trên lưng và vây hậu môn gần như kết hợp với vây đuôi. Để di chuyển xung quanh, chúng sử dụng vây ngực lớn nhưng mỏng manh, tạo thành một đĩa mút bên dưới đầu.
Ốc sên biển không có bong bóng bơi và thay vào đó, chúng sử dụng một chất sền sệt và các enzym cơ để giữ cho chúng nổi.
Các loài ốc có kích thước rất khác nhau. Paraliparis australis chỉ dài 2 inch, trong khi Polypera simushirae đạt chiều dài 30 inch và nặng 24 pound. Tuy nhiên, hầu hết các loài ốc sên dài trung bình khoảng 12 inch. Chúng có nhiều màu sắc khác nhau, chẳng hạn như hồng, nâu, trắng và xanh lam.
Hành vi
Các nhà khoa học không biết nhiều về hành vi của những cư dân sống dưới biển sâu này. Chúng thích nghi tốt với áp suất nghiền nát và nhiệt độ đóng băng nên khi trồi lên mặt nước, cơ thể chúng sẽ phân hủy do sự thay đổi nhiệt độ và áp suất. Tin tốt là xương của chúng không bị phân hủy và các nhà nghiên cứu có thể nghiên cứu chúng.
Ốc sên biển bơi ngược dòng chảy xiết dưới đáy đại dương và trôi nổi trong khi tìm kiếm thức ăn. Khi cần nghỉ ngơi, chúng sử dụng vây ngực có khả năng hút để bám vào các vật thể đứng yên dưới đáy biển.
Ăn kiêng
Ốc sên là loài động vật ăn thịt. Chế độ ăn uống của chúng chủ yếu phụ thuộc vào kích thước và giai đoạn phát triển của nó. Cá ốc con trong giai đoạn ấu trùng ăn nhiều loài động vật nhỏ bé khác nhau. Chúng ăn giáp xác chân chèo, lưỡng cư và sinh vật phù du. Khi còn nhỏ, chế độ ăn uống của chúng được phân thành 28 nhóm.
Chế độ ăn của cá ốc trưởng thành bao gồm nhuyễn thể, động vật giáp xác, cá, gammarids, natantian decapods, amphipods và nhiều sinh vật biển khác.
Các loài ốc sên có kích thước khoảng 2 inch trở xuống chủ yếu ăn gammarids, trong khi những loài lớn hơn 4 inch chủ yếu ăn natantian decapods. Những con ốc biển dài hơn 6 inch có nhiều cá hơn trong chế độ ăn của chúng so với những con khác.
Bài viết liên quan:
Môi trường sống và dân số
Cá ốc rất phổ biến và phân bố rộng khắp các đại dương trên thế giới, từ Bắc Cực đến Nam Cực. Chúng là loài cá nước lạnh. Ngay cả những loài sống ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới cũng ở rất sâu dưới nước, nơi có nhiệt độ dưới mức đóng băng.
Tuy nhiên, chúng không phải là loài cá nước sâu. Chúng có thể chiếm các khu vực có độ sâu khác nhau, từ vùng nước nông đến hơn 26.000 feet dưới mực nước biển. Ví dụ, Liparis liparis sống ở bờ biển trong khi các loài khác, chẳng hạn như một số thành viên của chi Careproctus , sống ở vùng sâu. Một số loài sống trong các rãnh ở các quốc gia như Nhật Bản, Peru và Chile.
Loài sống sâu nhất từng được ghi nhận là Pseudoliparis swirei, hay cá ốc Mariana, sống ở Rãnh Mariana, ở độ sâu 26.716 feet dưới mực nước biển. Vùng biển sâu, lạnh và tối này được gọi là Vùng Hadal và nhiều loài cá ốc mới được phát hiện ở đây được đặt tên là cá ốc Hadal và cá ốc “thanh tao”.
Hầu hết các loài ốc sên được liệt kê là Thiếu dữ liệu trong Danh sách đỏ các loài bị đe dọa của IUCN, nghĩa là không có đủ dữ liệu được thu thập để xác định quần thể của chúng. Tuy nhiên, một số loài ít được quan tâm nhất.
Sinh sản và tuổi thọ
Có hơn 400 loài cá ốc và thói quen sinh sản của chúng rất khác nhau. Tuy nhiên, tất cả các loài cá ốc đẻ trứng lớn hơn so với hầu hết các loài cá khác. Kích thước đẻ trứng phần lớn phụ thuộc vào loài cá được đề cập.
Cá ốc thường đẻ trứng trên các bề mặt rắn bao gồm thực vật thủy sinh như tảo bẹ, san hô nước lạnh và đá. Công việc của cá ốc đực thường là bảo vệ trứng. Ở một số loài, chẳng hạn như Careproctus ovigerus, con đực thực hành ấp bằng miệng bằng cách mang trứng quanh miệng.
Careproctus rhodomelas là loài sinh sản theo lứa và liên tục đẻ các lứa trứng trong suốt vòng đời sinh sản của nó.
Một số loài cá ốc sử dụng phương pháp sinh sản ký sinh hơn, trong đó chúng đẻ trứng trong các khoang mang của cua hoàng đế.
Ốc hương con lớn khá nhanh sau khi nở thành ấu trùng, đến tuổi trưởng thành trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, hầu hết thời gian chúng không sống quá một năm. Một số trong số họ làm, và có thể sống hơn một thập kỷ.
Động vật ăn thịt và các mối đe dọa
Do môi trường sống ở biển sâu nên ốc sên không có động vật ăn thịt. Trên thực tế, nó là loài săn mồi hàng đầu ở vị trí của nó.
Ô nhiễm đại dương và biến đổi khí hậu là những mối đe dọa rất thực tế có khả năng gây hại cho quần thể ốc sên. Các hóa chất độc hại và thói quen thải bỏ chất thải không phân hủy được của con người như nhựa vào đại dương ảnh hưởng xấu đến hệ thực vật và động vật của môi trường. Ngoài ra, phần lớn các loài cá ốc sống nghiêm ngặt trong điều kiện nhiệt độ lạnh cóng của biển sâu nên biến đổi khí hậu cũng tác động tiêu cực đến môi trường sống của chúng.
- cá lưỡi mác
- cá tuyết
- cá chép
Xem tất cả 289 con vật bắt đầu bằng chữ S
Không, cá ốc không có vảy. Chúng có cơ thể sền sệt với làn da mịn màng hoặc sần sùi.
Có khoảng 410 loài cá ốc, nhưng con số thực tế cao hơn nhiều. Điều này là do có rất nhiều loài vẫn chưa được phân loại.
Tuyệt đối không. Ốc sên sống ở độ sâu đáng kinh ngạc hàng ngàn feet bên dưới. Không có gì đảm bảo rằng chúng thậm chí sẽ sống sót khi ra khỏi đại dương vì chúng được biết là sẽ “phát nổ” khi tiếp xúc với bề mặt. Ngoài ra, bạn không thể cung cấp áp suất khí quyển và nhiệt độ đóng băng cần thiết để giữ cho chúng sống và thoải mái.
Cá ốc con trong giai đoạn ấu trùng ăn nhiều loài động vật nhỏ bé khác nhau. Chúng ăn giáp xác chân chèo, lưỡng cư và sinh vật phù du. Khi còn nhỏ, chế độ ăn uống của chúng được phân thành 28 nhóm.
Chế độ ăn của cá ốc trưởng thành bao gồm nhuyễn thể, động vật giáp xác, cá, gammarids, natantian decapods, ăn amphipods và nhiều sinh vật biển khác.
Ốc sên thường không có động vật ăn thịt. Chúng là những kẻ săn mồi hàng đầu trong môi trường sống dưới biển sâu của chúng.
Ốc sên thuộc vương quốc, Animalia.
Cá ốc thuộc ngành Chordata.
Cá ốc thuộc lớp cá vây tia, Actinopterygii.
Snailfish thuộc bộ Scorpaeniformes.
Cá ốc thuộc họ Liparidae .