Ảnh: A-Z-Animals.com
Toc
Cá tầm, một trong những thành viên trong họ Acipenseridae, là một loài cá nguyên thủy tồn tại cả trong môi trường nước mặn và nước ngọt. Xuất xứ từ vùng nước ôn đới của Bắc bán cầu, cá tầm là một trong những loài cá lớn nhất và phổ biến nhất ở Ukraine, miền nam Nga và Bắc Mỹ. Tuy nhiên, hơn 85% loài cá tầm đã được IUCN phân loại là Cực kỳ Nguy cấp, khiến chúng trở thành nhóm động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất hiện nay.
5 Sự Thật Đáng Kinh Ngạc Về Cá Tầm!
Ảnh: pixel creator/Shutterstock.com
- Không Có Răng: Mặc dù có kích thước khổng lồ, cá tầm không có răng, và chúng tiêu thụ thức ăn bằng cách hút chúng từ đáy sông, vịnh, hồ và đại dương.
- Trứng Cá Muối: Loại trứng cá muối ngon nhất trên thế giới được lấy từ trứng của một số loài cá tầm, đóng góp vào việc khai thác quá mức loài cá độc đáo này.
- Cực Kỳ Nguy Cấp: Hơn 85% các loài cá tầm đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao, khiến chúng trở thành nhóm động vật có nguy cơ cao nhất.
- Bọc Thép: Cá tầm có hàng mảng xương gọi là vảy bao phủ đầu và dọc theo cơ thể, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động từ môi trường.
- Nguyên Thủy: Bởi vì chúng đã trải qua rất ít thay đổi trong hàng triệu năm, cá tầm được coi là loài cá nguyên thủy.
Phân Loại Và Tên Khoa Học
Ảnh: Thesupermat, CC BY-SA 4.0 , qua Wikimedia Commons
Cá tầm thuộc lớp Actinopterygii, bộ Acipenseriformes và họ Acipenseridae, gồm tổng cộng 28 loài còn tồn tại và 6 loài đã tuyệt chủng. Các loài cá tầm sống trong bốn chi: Acipensar, Huso, Scaphirhynchus và Pseudoscaphirhynchus.
Các loài cá tầm xuất hiện lần đầu trong hồ sơ hóa thạch vào cuối kỷ Trias, khoảng từ 245 triệu đến 208 triệu năm trước. Chúng đã trải qua rất ít thay đổi lớn trong hàng triệu năm, tạo nên sự nguyên thủy đặc biệt của chúng.
Sự Tiến Hóa Và Nguồn Gốc
Ảnh: Tatiana Belova/Shutterstock.com
Hóa thạch của cá tầm có thể được tìm thấy từ kỷ Jura, khoảng từ 174 triệu đến 163,5 triệu năm trước. Có thể cho rằng cá tầm có nguồn gốc từ palaeonisciforms, một nhóm cá xuất hiện từ cuối kỷ Silur, khoảng 419 triệu năm trước.
Cá tầm đã trải qua quá trình tiến hóa từ hàng triệu năm trước khi các loài khủng long tồn tại. Những tổ tiên của chúng đã sống qua thảm họa Đại tuyệt chủng kỷ Permi, khiến 90% loài sinh vật trên Trái Đất tuyệt chủng, và từ đó chúng trở thành loài cá lớn chiếm ưu thế trong các hệ thống sông chính trên toàn thế giới.
Cá tầm được coi là sinh vật cổ xưa và thường được so sánh với khủng long. Tên khoa học cho cá tầm trắng là Acipenser transmontanus, có nghĩa là “cá vượt núi”. Chúng sinh sống chủ yếu ở sông Columbia và có nguồn gốc từ vùng này.
Giống Loài
Ảnh: Geermy/Shutterstock.com
Một số loài cá tầm đáng chú ý bao gồm:
- Common/Old World Sturgeon: Loài này, có tên khoa học là Acipensar sturio, phát triển đến kích thước trung bình dài 10 feet và nặng 500 pound. Phạm vi của nó kéo dài từ biển Địa Trung Hải đến Scandinavia.
- Stellate/Star Sturgeon: Loài cá này, A. stellatus, có mõm dài và nhọn. Nó được tìm thấy ở các con sông ở Biển Đen, Biển Caspian và Biển Azov, và được đánh giá cao vì trứng cá muối, thịt và isinglass có giá trị.
- Cá Tầm Nga: Được tìm thấy ở các con sông của Nga và Hồ Baikal, A. guldenstadtii đạt kích thước trung bình là 500 pound và dài 10 feet.
- Cá Tầm Sterlet: Một loài cá thực phẩm có giá trị, A. ruthensus được tìm thấy chủ yếu ở các con sông cấp nguồn cho biển Đen và Caspian. Nó đạt kích thước trung bình dài khoảng ba feet.
- Cá Tầm Beluga: Là loài cá tầm lớn nhất còn tồn tại, Huso huso có thể phát triển đến kích thước dài tới 26,2 feet và nặng tới 3,5 tấn ngắn. Môi trường sống của nó tập trung xung quanh các con sông ở Biển Đen, Biển Caspi và Biển Azov. Loài cá khổng lồ này đã phá kỷ lục thế giới với kích thước khổng lồ của mình.
- Cá Tầm Hồ: Cá tầm hồ, A. fulvescens, sống hoàn toàn trong môi trường nước ngọt. Chúng được tìm thấy ở lưu vực sông Mississippi, ngũ đại hồ và các con sông lớn ở Bờ Tây, bao gồm sông Klamath và sông Umpqua. Kỷ lục thế giới về cá tầm hồ lớn nhất thuộc về một mẫu vật có kích thước 87,5 inch và nặng 240 pound.
- Cá Tầm Trung Quốc: Loài này, A. sinensis, được tìm thấy ở sông Dương Tử của Trung Quốc và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao. Nó phát triển với kích thước trung bình dài 13 feet.
Cá Tầm Xanh
Cá tầm xanh, Acipensar medirostris, là một loài cá bản địa của Thái Bình Dương. Phạm vi phân bố của nó trải dài từ Trung Quốc và Nga đến Canada và Hoa Kỳ. Cá tầm xanh có hình dạng và vây tương tự như cá tầm trắng, nhưng mõm của nó dài hơn và càng gần miệng. Loài này có màu trắng và có thể phát triển đến kích thước dài tới 7 feet và nặng tới 350 pounds.
Năm 2006, Cơ quan Nghề cá Biển Quốc gia (NMFS) đã xếp các quần thể cá tầm xanh ở sông Sacramento và vịnh San Francisco là loài bị đe dọa theo Đạo luật về các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Các quần thể cá tầm xanh ở các sông Rogue, Klamath và Umpqua cũng được liệt kê là “Loài cần quan tâm” theo NMFS.
Vẻ Bề Ngoài
Ảnh: Thomas Hasenberger/Shutterstock.com
Bài viết liên quan:
Cá tầm có cơ thể dài và thon, giống như một trục chính. Các tấm xương gọi là vảy bao phủ đầu cá tầm và có năm hàng vảy dọc chạy dọc theo cơ thể. Da của cá tầm mịn màng và không có vảy. Vây đuôi của chúng có thùy trên dài hơn thùy dưới.
Cá tầm có miệng khổng lồ ở mặt dưới của mõm và không có răng. Chúng có những chiếc gai nhạy cảm, giúp cá phát hiện vị trí của vỏ sò, động vật nguyên sinh, cá nhỏ và thức ăn khác trên đáy sông.
Trung bình, cá tầm có chiều dài từ 7 đến 10 feet, nhưng cũng có những con cá lớn hơn 25 feet, dù rất hiếm. Kỷ lục thế giới về cá tầm lớn nhất là một con cá beluga cái bắt ở Cửa sông Volga ở Nga vào năm 1827. Con cá này dài 24 feet và nặng 3.463 pound.
Phân Bố, Dân Số Và Môi Trường Sống
Ảnh: ivSky/Shutterstock.com
Cá tầm được tìm thấy trên toàn thế giới, với phạm vi phân bố từ vùng biển cận nhiệt đới đến cận Bắc Cực của Bắc Mỹ và Á-Âu. Ở Bắc Mỹ, chúng được tìm thấy dọc theo bờ biển Đại Tây Dương từ Vịnh Mexico đến Newfoundland, bao gồm vùng Great Lakes và lưu vực sông St. Lawrence, Missouri và Mississippi. Chúng cũng sinh sống ở các con sông lớn từ California đến Idaho và British Columbia.
Ở Châu Âu, phạm vi phân bố của cá tầm kéo dài từ vùng biển Đại Tây Dương, bao gồm cả Địa Trung Hải và biển Adriatic, và các con sông lớn ở Bắc Ý. Chúng cũng được tìm thấy ở các con sông chảy vào Biển Đen, Biển Caspi và Biển Azov, cũng như các con sông ở Nga dẫn vào Bắc Băng Dương. Một số con sông ở Trung Á và Hồ Baikal cũng là môi trường sống của cá tầm.
Trên toàn thế giới, cá tầm đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do khai thác quá mức. Hiện nay, có nhiều biện pháp bảo vệ cá tầm, bao gồm Công ước CITES từ năm 1998, quy định về thương mại quốc tế đối với tất cả các loài cá tầm.
Động Vật Ăn Thịt Và Con Mồi
Cá Tầm Ăn Gì?
Ảnh: /Shutterstock.com
Với kích thước lớn, cá tầm phải đối mặt với ít kẻ săn mồi. Tuy nhiên, chúng có thể bị cá mút đá ký sinh và cá mập săn mồi. Cá tầm là loài ăn đáy, chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm động vật giáp xác, động vật không xương sống nhỏ, vỏ và cá nhỏ. Một số loài cá tầm lớn có thể ăn cả cá hồi.
Cá Tầm Ăn Gì?
Do kích thước của chúng, cá tầm không có kẻ săn mồi lớn. Tuy nhiên, chúng là mục tiêu của cá mút đá ký sinh và đôi khi bị cá mập săn mồi. Cá tầm sống dựa vào thức ăn như ốc sên, ấu trùng côn trùng, nghêu và tôm càng.
Sinh Sản Và Tuổi Thọ
Ảnh: Konstantin Baidin/Shutterstock.com
Cá tầm có tuổi thọ trung bình từ 50 đến 60 năm, nhưng nhiều con cá có thể sống hơn 100 năm. Chúng sinh sản thông qua thụ tinh bên ngoài. Mỗi lần sinh sản, cái cá tầm đẻ từ 100.000 đến 3 triệu quả trứng, nhưng chỉ một phần ít được thụ tinh và trở thành con cá mới. Trứng cá tầm dính vào chất nền đáy.
Sau khoảng 8 đến 15 ngày mang thai, ấu trùng cá tầm theo dòng chảy xuôi sông và vào vùng nước đọng. Cá con cuối cùng trở lại sông lớn. Nhiều loài cá tầm là loài di cư ngược dòng sông để đẻ trứng.
Câu Cá Và Nấu Ăn
Cá tầm có thể được đánh bắt nhưng có các quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn việc khai thác quá mức. Thịt và trứng cá tầm đều được đánh giá cao trong ẩm thực. Trứng cá tầm được sử dụng để tạo ra trứng cá muối ngon nhất trên thế giới, dẫn đến việc khai thác quá mức loài cá này trong nhiều năm. Thịt cá tầm thường được hun khói, ngâm chua và nấu tươi. Isinglass, một loại gelatin tinh khiết được tìm thấy trong bong bóng bơi của cá tầm, đã được đánh giá cao cho nhiều mục đích sử dụng công nghiệp.
Đó là những bí mật kỳ diệu về cá tầm, một loài cá nguyên thủy có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước ngọt và nước mặn. Hãy khám phá thêm về thế giới cá tầm tại Thế Giới Loài Cá!