Mèo thông và mèo đánh cá là những động vật có ria mép có họ hàng với nhau. Đó là lý do tại sao mọi người thường nhầm cây thông martens với mèo ngư dân hoặc ngược lại. Tuy nhiên, nếu nhìn kỹ hơn, chúng ta sẽ nhận thấy sự khác biệt giữa chúng, bao gồm cả những điểm rõ ràng nhất – kích thước và hình thức của chúng!
Toc
Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng tôi nói với bạn rằng mèo thông có thể nhẹ hơn mèo đánh cá bốn lần? Hay những con mèo đánh cá đó là một trong số ít những kẻ săn mồi nhím? Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những sự thật đáng kinh ngạc về hai thứ sẽ giúp bạn phân biệt chúng, hãy tiếp tục đọc!
So sánh Pine Marten vs Fisher Cat
Thông Marten | mèo đánh cá | |
---|---|---|
Kích cỡ | Chiều dài cơ thể: 16,5 – 20,5 inch Chiều dài đuôi: 9 – 11 inch Cân nặng: 1 – 3 pound |
Chiều dài cơ thể: 19 – 30 inch Chiều dài đuôi: 12 – 17 inch Cân nặng: 4 – 13 pound |
Vẻ bề ngoài | – Tai nhỏ, tròn, mắt đen nhỏ, móng vuốt nửa thu vào, răng sắc nhọn; – Lông màu nâu nhạt đến sẫm; mùa hè ngắn, mùa đông dài; – Có một dấu màu vàng trên cổ họng của nó |
– Loại lông phụ thuộc vào giới tính của mèo đánh cá, cũng như theo mùa; – Nâu đậm đến đen; vàng hoặc bạc từ mặt đến vai; mặt dưới màu nâu có đốm trắng; – Bàn chân lớn, bốn miếng đệm trung tâm và năm ngón chân trên mỗi bàn chân; – Cơ thể dài, gầy |
phân loại | Vương quốc animalia Ngành: Chordata Lớp: Động vật có vú Bộ: Carnivora Họ: Mustelidae Chi: Martes Loài: Martes martes |
Vương quốc animalia Ngành: Chordata Lớp: Động vật có vú Bộ: Carnivora Họ: Mustelidae Chi: Pekania Loài: Pekania pennanti |
Phân bổ | Châu Âu, Tiểu Á, Kavkaz, Iran, Iraq, Syria | Trên khắp Bắc Mỹ: Canada, British Columbia, California, New England, Pennsylvania, Maryland |
Ăn kiêng | Chính thức được phân loại là động vật ăn thịt, nhưng ăn trái cây, quả hạch, mật ong | động vật ăn tạp |
Động vật ăn thịt và các mối đe dọa | Cú, cáo đỏ, đại bàng, con người | Chó sói, gấu, đại bàng vàng, sư tử núi, linh miêu; con người, bệnh tật |
Hành vi | Lối sống trên cây, hoạt động vào ban đêm và hoàng hôn, rất lãnh thổ | Hoạt động vào lúc bình minh và đêm, đơn độc, |
Sinh sản | Thành thục sinh dục: 2 – 3 tuổi Thời gian mang thai – một tháng Cỡ lứa: 1 – 5 |
Tuổi trưởng thành về giới tính: 1 tuổi Thời gian mang thai: 10-12 tháng Cỡ lứa: 1 – 6 (trung bình 2 – 3) |
Tuổi thọ | 3 – 4 năm trong tự nhiên | Lên đến 10 năm |
Sự khác biệt chính giữa Pine Martens và Fisher Cats
Chúng tôi đã thiết lập một số khác biệt cơ bản giữa martens thông và mèo ngư dân. Trong phần này, chúng tôi sẽ thảo luận chi tiết về một số trong số chúng để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai loài động vật này.
Bạn sẽ khám phá ra chúng khác nhau như thế nào về kích thước, ngoại hình, chế độ ăn uống, kẻ săn mồi, mối đe dọa, hành vi, môi trường sống, sinh sản và tuổi thọ. Nếu bạn đã truy cập trang này mà không biết gì về mèo thông và mèo đánh cá, bạn sẽ trở thành bậc thầy trong việc phân biệt chúng sau khi đọc xong!
Pine Marten vs Fisher Cat: Kích thước
Mèo Fisher lớn hơn và nặng hơn nhiều so với mèo thông.
Chiều dài cơ thể trung bình của Pine martens là 16,5 – 20,5 inch và đuôi của chúng có thể dài 9 – 11 inch. Ngược lại, mèo ngư dân có chiều dài cơ thể có thể đạt tới 30 inch và đuôi từ 12 đến 17 inch! Điều này khiến chúng to gấp đôi so với martens thông! Chúng cũng nặng hơn nhiều.
Trong khi trọng lượng trung bình của martens thông là 1 – 3 pound, mèo câu cá có thể nhẹ tới 4 pound hoặc nặng tới 13 pound! Người câu cá nam lớn nhất được ghi nhận nặng 20 pound – gấp năm lần trọng lượng của một con chồn thông!
Pine Marten vs Fisher Cat: Ngoại hình
Lông của mèo đánh cá dài hơn lông của mèo thông. Bộ lông của cả hai con vật thay đổi tùy theo mùa. Một điểm đặc biệt của mèo ngư dân là bộ lông phụ thuộc vào giới tính của con vật, khiến lông của con đực thô hơn con cái.
Thông martens có bộ lông màu nâu nhạt đến nâu sẫm với một vệt trắng vàng trên cổ họng. Mèo Fisher có màu sẫm hơn, đôi khi còn có màu đen. Chúng có màu vàng hoặc bạc từ mặt đến vai và có màu nâu với các mảng trắng ở mặt dưới. Vào mùa hè, áo khoác của chúng có màu sáng hơn.
Mèo thông có móng vuốt có thể thu vào một phần, trong khi mèo đánh cá có móng vuốt có thể thu vào. Cả hai con vật đều có chân lớn. Mèo Fisher có một lợi thế, vì các khớp mắt cá chân của chúng cực kỳ linh hoạt, cho phép chúng đi xuống cây bằng đầu. Cả hai con vật đều có đôi tai tròn nhỏ, đôi mắt đen nhỏ và thân hình gầy gò.
Pine Marten vs Fisher Cat: Ăn kiêng
Thông martens được chính thức phân loại là động vật ăn thịt. Chúng ăn côn trùng, thỏ nhỏ, chuột đồng và chim. Chúng cũng được biết là ăn quả mọng, quả hạch và mật ong.
Mèo Fisher là loài ăn tạp. Chúng chủ yếu ăn nhím và thỏ rừng. Trên thực tế, chúng là một trong số ít loài săn mồi nhím. Họ mất khoảng 25 – 30 phút để giết một con nhím. Bằng chứng phân cho thấy chúng ăn các loài chim nhỏ và động vật có vú, bao gồm cả hươu. Những con ria mép nhỏ nhưng hung dữ này được biết là đã giết và ăn thịt linh miêu, gà tây hoang dã và linh miêu Canada.
Điều này chỉ ra rằng chế độ ăn uống của chúng đa dạng hơn chế độ ăn uống của martens thông và chúng có kỹ thuật săn mồi tốt hơn.
Pine Marten vs Fisher Cat: Kẻ săn mồi và Mối đe dọa
Thông martens có nhiều kẻ săn mồi hơn mèo đánh cá. Chúng có thể trở thành con mồi của đại bàng vàng, chó sói, mèo rừng và cáo đỏ. Ngược lại, mèo ngư dân hiếm khi bị các loài động vật khác săn bắt và giết hại. Những con mèo đánh cá duy nhất thường xuyên trở thành con mồi là những con già hoặc ốm yếu. Một số kẻ săn mồi của chúng là chó sói, gấu, đại bàng vàng, chó sói và sư tử núi.
Dân số của Pine martens cũng bị ảnh hưởng bởi hành động của con người. Mọi người thường giết chúng vì chúng tấn công động vật trong chuồng. Chúng cũng bị mất môi trường sống, săn bắn trái phép và săn bắn vì lý do thương mại. Ở một số khu vực, bộ lông của chúng vẫn được đánh giá cao.
Mất môi trường sống và săn bắn cũng là mối đe dọa đối với mèo ngư dân. Lông của chúng bắt đầu được đánh giá cao vào thế kỷ 18 và vẫn được sử dụng làm khăn quàng cổ và vòng cổ. Đuôi của chúng từng được sử dụng để sản xuất spodik – những chiếc mũ cao, màu đen được người Do Thái Hasidic đội vào thế kỷ 19.
Bài viết liên quan:
Nhiều con mèo ngư dân sống trong điều kiện nuôi nhốt để lấy lông và nghiên cứu khoa học hoặc để “giải trí cho con người” (tại sở thú). Họ hiếm khi ra ngoài vào ban ngày để gặp khách.
Pine Marten vs Fisher Cat: Hành vi và Môi trường sống
Mèo thông và mèo đánh cá là động vật sống đơn độc chủ yếu hoạt động vào ban đêm. Cả hai đều là những nhà leo cây tự nhiên và thích sống trong rừng. Mèo thông đực và mèo ngư dân đực hung dữ với những con đực khác trong lãnh thổ của chúng.
Mèo đánh cá được biết là để lại những dấu vết mùi hương để con đực và con cái có thể tìm thấy nhau trong mùa sinh sản. Mặt khác, họ hiếm khi gặp gỡ hoặc giao tiếp với nhau, giống như martens thông.
Thông martens đánh dấu lãnh thổ của chúng bằng cách để lại phân ở "biên giới" và rất hung dữ nếu những con đực khác xâm phạm lãnh thổ của chúng.
Pine Marten vs Fisher Cat: Sinh sản
Mèo thông đạt đến tuổi trưởng thành sinh dục muộn hơn so với mèo ngư dân – khi chúng được khoảng 2 – 3 tuổi. Chúng giao phối vào tháng 7 – tháng 8 và trứng được thụ tinh sẽ đến tử cung bảy tháng sau đó. Thời gian mang thai là một tháng. Kích thước lứa đẻ của chúng là 1 – 5.
Giao phối của mèo Fisher diễn ra từ cuối tháng Ba đến đầu tháng Tư. Việc cấy ghép xảy ra mười tháng sau đó và thời gian mang thai là 10 – 12 tháng. Mèo Fisher trở nên trưởng thành về mặt tình dục khi chúng được một tuổi. Kích thước lứa đẻ của chúng là 1 – 6. Mèo con được gọi là mèo con.
Pine Marten vs Fisher Cat: Tuổi thọ
Không có nhiều thông tin về tuổi thọ của mèo thông và mèo ngư dân. Một số hồ sơ chỉ ra một mức trung bình gần đúng.
Hồ sơ cho thấy một cá thể chồn thông đã sống 18 năm trong điều kiện nuôi nhốt, đây là một độ tuổi phi thường, vì tuổi thọ trung bình của chúng trong tự nhiên là 3 – 4 năm. Mặt khác, kỷ lục về tuổi thọ của vẹt thông trong tự nhiên là 11 năm, điều này một lần nữa tạo ra sự khác biệt lớn giữa mức trung bình 3 – 4 năm. Hy vọng rằng sẽ có nhiều nghiên cứu hơn được tiến hành để đưa ra bằng chứng về tuổi thọ của vẹt thông.
Mọi thứ trở nên rõ ràng hơn một chút đối với mèo đánh cá, vì tuổi thọ trung bình của chúng trong tự nhiên là 7 – 10 năm. Một số cá thể nuôi nhốt sống tới 10 và 14 năm, mặc dù các chuyên gia cho rằng mèo đánh cá dễ mắc các bệnh khác nhau trong điều kiện nuôi nhốt.
Tiếp theo:
- Pine Marten vs Mink: Sự khác biệt là gì?
- Pine Marten vs Least Weasel: Đâu là sự khác biệt?
Thêm từ Động vật AZ
Hình ảnh nổi bật
Giới thiệu về tác giả
Jeremiah Wright
Tôi có bảy năm kinh nghiệm chuyên môn trong thế giới nội dung, tập trung vào thiên nhiên và động vật hoang dã. Ngoài việc viết lách, tôi thích lướt internet và nghe nhạc.
Cảm ơn bạn đã đọc! Có một số thông tin phản hồi cho chúng tôi? Liên hệ với nhóm biên tập Thegioiloaica.com.
nguồn
- Sở Cá và Trò chơi Alaska, Có tại đây: https://www.adfg.alaska.gov/index.cfm?adfg=fisher.printerfriendly