Cá chép và cá trê là hai loại cá nổi tiếng trên toàn thế giới. Chúng đều có hương vị độc đáo và mang đến những trải nghiệm ẩm thực khác nhau. Cá chép có hương vị đậm đà, mạnh mẽ, trong khi cá trê lại có vị ngọt nhẹ. Mỗi loại cá đại diện cho một lối sống độc đáo của riêng nó.
Toc
So sánh cá chép vs cá da trơn
Ảnh: A-Z-Animals.com
Cá chép | Cá da trơn | |
---|---|---|
Kích cỡ | Cỡ vừa, nặng từ 8-10 pounds, chiều dài phổ biến 1-2 feet | Kích thước khác nhau tùy theo loài, có thể dài tới 15 feet và nặng hơn 600 pounds |
Vẻ bề ngoài | Miệng lớn, cá chép Koi được trang trí màu sắc, thường có màu nâu sẫm, vàng, trắng, xám hoặc đen, vảy xương | Màu sắc thay đổi theo loài, đầu bò nâu có đốm màu và thân màu vàng sẫm, cá trê kênh có màu ô liu hoặc xanh xám bạc với bụng màu trắng bạc, cá trê con có lốm đốm, không vảy |
Ăn kiêng | Động vật ăn tạp, thích săn bắn ở suối và ao thấp hơn | Động vật ăn tạp, săn cá da trơn trong vùng nước bùn, săn cá bông lau ở suối trong |
Phương pháp sinh sản | Không có tổ, trứng đẻ trong thực vật thủy sinh, con cái đẻ 300.000 quả trứng trở lên, cá bố mẹ có thể ăn cá con khi chúng nở | Tạo tổ, con cái đẻ 2-6.000 trứng, con đực xem trứng cho đến khi chúng nở, cả bố và mẹ đều trông chừng cá con cho đến khi chúng dài 1 inch |
Loài đa dạng | Nhóm đa dạng thuộc họ Cyprinidae | Hơn 2.000 loài trên toàn thế giới, 30 họ cá da trơn khác nhau trong phân bộ Ostariophysi |
Cá chép vs Cá da trơn: So sánh sự khác biệt chính
Ảnh: Vladimir Wrangel/Shutterstock.com
Sự khác biệt quan trọng giữa cá chép và cá da trơn nằm ở kích thước, ngoại hình, chế độ ăn uống, sự đa dạng của loài và phương pháp sinh sản. Cá da trơn có kích thước lớn hơn nhiều so với cá chép và dễ nhận biết hơn nhờ bộ râu nổi tiếng của chúng.
Trong khi đó, cá chép nổi tiếng với cái miệng khổng lồ. Cả cá chép và cá da trơn đều là loài ăn cơ hội có chế độ ăn tạp. Chúng ăn tất cả mọi thứ, từ thực vật đến động vật biển nhỏ. Tuy nhiên, cách chúng săn mồi khác nhau. Cá chép thích săn bắn ở các vùng nước thấp hơn, trong khi cá da trơn thích săn cá da trơn trong vùng nước bùn hoặc săn cá bông lau trong suối.
Cá chép vs Cá da trơn: Kích thước
Ảnh: Bill Roque/Shutterstock.com
Kích thước của một con cá da trơn sẽ phụ thuộc vào loài cụ thể của nó. Ví dụ, cá da trơn chồn hôi là loài cá nhỏ nhất và thường chỉ dài chưa đến nửa inch, là lựa chọn phổ biến cho bể cá gia đình. Trong khi đó, cá da trơn Á-Âu có thể dài tới 15 feet và nặng hơn 600 pound!
Cá chép là loại cá cỡ trung bình có nhiều màu sắc khác nhau. Cá chép có thân dài, vây to và miệng rộng. Chúng cũng có một đôi mắt nằm ngay trên đỉnh đầu. Cá chép thường nặng từ 8 đến 10 pound và có chiều dài từ 12 đến 24 inch.
Cá chép vs Cá trê: Ngoại hình
Do có nhiều loại cá da trơn khác nhau nên chúng có nhiều hình dạng khác nhau. Ví dụ, cá da trơn đầu bò nâu là loài phổ biến nhất. Đầu bò nâu có đầu lốm đốm và thân màu nâu vàng sẫm. Cá da trơn kênh có màu ô liu bạc hoặc xanh xám bạc với bụng màu trắng bạc. Cá da trơn con có lốm đốm và không có vảy.
Cá da trơn được coi là một trong những loài cá da trơn xấu xí hơn, nhưng cũng là một trong những loài lớn nhất. Chúng có đầu rộng và râu ria giống như các loài cá da trơn khác. Ngoại trừ con cá da trơn trông giống như một cái gì đó nặng nề rơi xuống đầu nó và có hàm dưới nhô ra. Hình thái của đầu cá da trơn phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường của chúng.
Cá chép là một loài cá dễ thương, hấp dẫn với cái miệng khổng lồ. Màu sắc của chúng là một trong những điều đẹp nhất về loài cá này. Koi là phiên bản có màu sắc sống động của cá chép thông thường. Koi ra đời sau nhiều năm nhân giống bởi những người nuôi cá trên khắp Nhật Bản. Ngoài ra, có cá chép thông thường có màu nâu sẫm, đen, vàng, trắng hoặc xám, và có vảy xương. Một số loài khác bao gồm cá trắm bạc và cá trắm cỏ, các loài này có màu sắc độc đáo và vảy to hơn.
Cá chép vs Cá da trơn: Chế độ ăn uống
Ảnh: Rostislav Stefanek/Shutterstock.com
Bài viết liên quan:
Cá da trơn là loài ăn theo cơ hội, chúng ăn tất cả mọi thứ! Ví dụ, cá da trơn kênh là loài ăn tạp, ăn nhiều loại động vật và thực vật. Cá da trơn sẽ ăn thức ăn cho dù nó còn sống hay đã chết, chúng tìm kiếm bất cứ thứ gì có sẵn trong môi trường của chúng. Cá trê đầu bò thích săn mồi trong vùng nước bùn, trong khi cá trê kênh thích những dòng nước trong vắt.
Cá chép là loài ăn tạp, chúng ăn một chế độ ăn uống bao gồm thực vật thủy sinh và động vật biển nhỏ. Trung bình, một con cá chép có thể ăn côn trùng, động vật giáp xác, giun dưới nước và động vật thân mềm. Một số khu vực săn bắn ưa thích của chúng bao gồm các dòng chảy thấp hơn của sông, hồ chứa nước, hồ và ao.
Cá chép vs Cá da trơn: Loài
Cá da trơn tạo thành một nhóm đa dạng với hơn 2.000 loài trên toàn thế giới, có khoảng 30 họ cá da trơn khác nhau trong phân bộ Ostariophysi. Cá da trơn đầu bò là loài phổ biến nhất đối với người câu cá, có đầu lốm đốm và thân màu nâu, đen, vàng và dẹt.
Cá chép cũng là một nhóm cá đa dạng thuộc họ Cyprinidae. Cá chép là loài cá nước ngọt có dầu có nguồn gốc từ châu Á và châu Âu. Một số loài cá chép khác nhau bao gồm chung, gương, cỏ, da, cá diếc, cá koi, F1, ma và cá mè. Ngoài ra, còn có các loài cá chép đen, bạc và rohu.
Cá chép vs Cá da trơn: Chu kỳ sinh sản
Vào mùa xuân, cá da trơn chuẩn bị làm tổ. Chúng cạo các hốc trên cát hoặc bùn để đẻ từ 2.000 đến 6.000 quả trứng. Cá trê đực sẽ trông chừng những quả trứng cho đến khi chúng nở. Cá con (cá da trơn con) có cả bố và mẹ để trông chừng chúng cho đến khi chúng dài một inch. Sau khi chúng đủ lớn, cá da trơn con có thể di chuyển đến các trường học để được an toàn khỏi những kẻ săn mồi tự nhiên. Tuy nhiên, các đàn lớn khiến cá trê trở thành đối tượng dễ bắt đối với những người câu cá.
Cá chép không cần phải đợi một thời điểm cụ thể trong năm để sinh sản. Chúng có thể sinh sản quanh năm nếu chúng ở vùng nhiệt đới. Khi đến thời điểm sinh sản, cá chép sẽ tập trung ở vùng nước nông có nhiều thực vật để bảo vệ. Cá chép cái rải trứng giữa các thảm thực vật thủy sinh, sau đó cá đực thụ tinh cho chúng. Số lượng trứng trung bình mà một con cái đẻ ra có thể vào khoảng 300.000. Tuy nhiên, một số loài cá chép có thể đẻ hơn một triệu quả trứng cùng một lúc. Cá chép bố mẹ, chẳng hạn như cá koi, được biết là ăn cá con của chúng. Các loài cá khác cần nước ấm để sinh sản bao gồm cá bảy màu, cá betta và cá kiếm.
Hình ảnh nổi bật:
Giới thiệu về tác giả:
Pha lê
Crystal luôn muốn tìm hiểu và chia sẻ những phát hiện của mình với bạn trên hành trình. Thật đáng kinh ngạc khi bạn có thể dành cả đời để hiểu về thực vật và động vật, nhưng vẫn biết rất ít về chúng! Hãy cùng khám phá thế giới của chúng ta khi Crystal chia sẻ các chủ đề về sinh vật, địa điểm và trải nghiệm.
Cảm ơn bạn đã đọc! Có thông tin phản hồi cho chúng tôi? Liên hệ với nhóm biên tập Thế Giới Loài Cá.