Có một câu chuyện thần thoại cổ xưa xoay quanh hòn sao Song Ngư, trong đó có hai con cá bơi ngược chiều nhau. Nhưng một khi đụng đến thần Typhon khi đang bơi dọc theo sông Euphrates, Aphrodite và Eros đã bị thần Zeus biến thành cá để họ có thể nhảy xuống nước và bơi đi. Nếu chúng bơi xuống đáy đại dương, có lẽ chúng là cá tuyết hoặc cá bơn.
Toc
Cá tuyết và cá bơn đều là những loài cá sống ở đáy biển, cùng với cá tuyết chấm đen, cá vược, cá mập và cá da trơn. Động vật có vỏ như tôm, cua, hải quỳ, sao biển, ốc sên, giun và hải sâm cũng sống sâu bên dưới. Tuy là cùng thuộc danh mục “cá đáy”, nhưng cá tuyết và cá bơn lại có nhiều đặc điểm khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa hai loại cá này!
So sánh cá tuyết và cá bơn
Cá tuyết và cá bơn khác nhau về kích thước, đặc điểm cũng như cách chúng săn mồi và sinh sản. ©AZ-Động vật.com
Tên gọi chung | cá tuyết | cá bơn |
---|---|---|
Tên khoa học (Đặt hàng) | bộ Gadiformes | màng phổi |
Kích cỡ | 60 đến 120 cm (24 đến 48 in), lên tới 103 lbs | 22 đến 60 cm (8,7 đến 23,6 in), tối đa 22 lbs |
Đặc điểm | Cơ thể tròn, ba vây lưng tròn, hai vây hậu môn. | Thân hình ngư lôi, mắt ở một bên đầu. |
Săn bắn | Barbel để tìm con mồi | Phục kích con mồi |
Trang web sinh sản | Trong nước, phần nào trên đáy đại dương | Trên mặt nước |
4 điểm khác biệt chính giữa cá tuyết và cá bơn
Sự khác biệt chính giữa cá tuyết và cá bơn là kích thước, ngoại hình, phương pháp săn bắt và chiến lược sinh sản của chúng.
Hãy xem xét cách cá tuyết và cá bơn được phân loại theo tên và dòng dõi. Sau đó, chúng ta sẽ tìm hiểu về môi trường sống tương tự của chúng trước khi khám phá 4 điểm khác biệt chính giữa cá tuyết và cá bơn.
Cá tuyết vs cá bơn: Phân loại
Cá tuyết thuộc bộ Gadiformes , trong khi cá bơn thuộc bộ Pleuronectiforme. ©Vladimir Wrangel/Shutterstock.com
Cả cá tuyết và cá bơn đều thuộc lớp Actinopterygii, với tiền tố “actino” có nghĩa là “có tia” và “pterygii” có nghĩa là cánh hoặc vây. Đây là một lớp cá có xương và vây tia được hỗ trợ bởi các gai xương trái ngược với vây thịt, thùy.
Cá tuyết, hay còn gọi là cá tuyết, thuộc họ Gadidae và bộ Gadiformes. Một số loài của chi này vẫn giữ tên cá tuyết dù không còn được phân loại vào chi này. Họ Gadidae bao gồm cá tuyết Alaska (Gadus morhua), cá tuyết Thái Bình Dương (Gadus macrocephalus) và cá tuyết Greenland (Gadus ogac).
Cá bơn, một loại cá dẹt, là tên gọi chung của nhiều loài có họ hàng xa. Chúng thuộc bộ Pleuronectoides và phân bộ Pleuronectoidei. Một số loài cá bơn phổ biến bao gồm cá bơn vùng Vịnh (Paralichthys albigutta), cá bơn mùa hè (Paralichthys dentatus), cá bơn phù thủy (Glyptocephalus cynoglossus) và cá bơn (Hippoglossus stenolepsis).
Cá tuyết vs cá bơn: Môi trường sống
Cả cá tuyết và cá bơn đều sống dưới đáy biển. ©Gaurav Ruke/Shutterstock.com
Cá tuyết là sinh vật đáy sống gần đáy biển. Cá tuyết Đại Tây Dương sống ở vùng biển sâu trên khắp Bắc Đại Tây Dương, nơi có nước lạnh. Cá tuyết Thái Bình Dương thích vùng biển Thái Bình Dương.
Cá bơn cũng sống dưới đáy biển. Cá bơn mùa hè là ví dụ tuyệt vời về cá nước lạnh. Những con khác thích vùng biển nhiệt đới và ôn đới dọc theo bờ biển của Châu Âu, Bắc Mỹ, Châu Phi và Châu Á, với một số loài vươn về phía bắc đến Bắc Cực.
Bài viết liên quan:
Cá tuyết vs cá bơn: Kích thước
Cá tuyết thường lớn hơn cá bơn. ©Travel Faery/Shutterstock.com
Cá tuyết có chiều dài từ 24 đến 48 inch và có trọng lượng trung bình từ 11 đến 26 pound, nhưng cũng có thể đạt tới 103 lbs. Cá tuyết Thái Bình Dương thường nhỏ hơn cá tuyết Đại Tây Dương. Chúng có thân hình ngư lôi, đôi khi cũng có hình dáng bụng phệ.
Cá bơn thường có chiều dài từ 8,7 đến 23,6 inch, nhưng cũng có thể dài tới 37 inch trong một số trường hợp. Chúng có thể nặng tới 22 pounds. Cá bơn có thân hình tròn thường dài khoảng một nửa, nên chúng có diện tích bề mặt lớn. Chúng là loài cá dẹt với hình dạng cơ thể thích nghi tốt với lối sống ở tầng đáy.
Cod vs Flounder: Đặc điểm thể chất
Cá tuyết thường có màu nâu, với các biến thể màu xám, đỏ và xanh lục. Cá tuyết Alaska có thể thay đổi màu sắc từ xanh xám đến nâu đỏ. Chúng có ba vây lưng tròn, hai vây hậu môn và một cặp vây ngực. Đường bên phục vụ mục đích quan trọng là phát hiện chuyển động, độ rung và áp suất trong vùng nước xung quanh.
Cá bơn được sinh ra với một mắt ở mỗi bên đầu, nhưng trong quá trình phát triển, một mắt di chuyển sang phía bên kia. Tính năng này cho phép chúng sống dưới đáy đại dương bằng một bên cơ thể có cả hai mắt ở phía trên. Trên nền đáy đại dương đầy cát, vảy của chúng đóng vai trò ngụy trang, khiến những con mồi khó phát hiện. Màu sắc của chúng thay đổi từ cam, nâu, xanh lá cây, trắng và nâu và cũng phụ thuộc vào trạng thái cảm xúc của chúng. Một số loài có dấu vết giống như mắt rải rác trên cơ thể.
Cod vs Flounder: Chiến lược săn bắn và chế độ ăn kiêng
Cá bơn hòa mình vào đáy biển và phục kích con mồi, trong khi cá tuyết tìm kiếm chúng bằng một cái gai đặc biệt. ©Brocken Inaglory / Creative Commons
Hàm trên của cá tuyết kéo dài hơn hàm dưới, có râu giống như râu đóng vai trò là cơ quan cảm giác để tìm kiếm thức ăn. Chúng là những kẻ săn mồi tích cực ăn các loài cá nhỏ hơn như cá tuyết chấm đen, cá thu và cá trắng, cũng như giun, động vật thân mềm, động vật giáp xác và cá chình cát.
Cá bơn chủ yếu ăn thịt sống và thường phục kích, hòa lẫn vào môi trường xung quanh trước khi dùng các hàm răng sắc nhọn để tấn công con mồi một cách bất ngờ. Chế độ ăn của chúng gồm cá đẻ trứng, động vật giáp xác và cá nhỏ. Các loài nhỏ hơn sử dụng nhuyễn thể và sinh vật phù du làm nguồn thức ăn. Chúng ăn dưới đáy biển ở những khu vực bùn lầy gần cầu, bến tàu và rạn san hô.
Cod vs Flounder: Sinh sản
Cá tuyết Đại Tây Dương sinh sản thông qua quá trình sinh sản rải rác, trong đó con cái đẻ trứng và con đực đẻ tinh trùng vào vùng nước trên đáy biển. Cá tuyết là những sinh vật hình thành trường học và nhóm lại với nhau trong quá trình sinh sản. Tuy nhiên, những con đực chiếm ưu thế có khả năng độc quyền trong việc sinh sản với con cái có sẵn trong nhóm. Chúng là một trong những loài cá xương có năng suất cao nhất, với những con cái đẻ hàng trăm triệu quả trứng trong suốt cuộc đời của chúng.
Cá bơn mùa hè, cùng với nhiều loài khác, cũng sinh sản bên ngoài cơ thể. Tuy nhiên, trái ngược lại với cá tuyết, chúng thực hiện quá trình này trên mặt nước. Con cái đẻ trứng nhiều lần trong suốt mùa sinh sản và có thể có hơn bốn triệu quả trứng. Một số lượng tương đối nhỏ quả trứng được thụ tinh sẽ trưởng thành với ít hơn 3/4 số trứng sống sót đến tuổi trưởng thành. Sau khi trứng được thụ tinh, chúng sẽ nở sau vài ngày.
Rồi đó, bạn đã biết sự khác biệt giữa cá tuyết và cá bơn rồi đấy! Hai loài cá này có những đặc điểm riêng biệt và phương pháp sinh sống khác nhau. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loài cá độc đáo khác, hãy đến với Thế Giới Loài Cá. Hãy ước mơ về những chuyến phiêu lưu dưới biển cùng chúng tôi!
Được viết bởi Gabrielle Monia – một nhà văn đam mê động vật, thiên nhiên và du lịch. Gabrielle đã khám phá và nghiên cứu về thế giới tự nhiên suốt đời. Hãy khám phá thêm về những bài viết thú vị khác tại Thế Giới Loài Cá. Cảm ơn bạn đã đọc!